Bản dịch của từ Eucalypti trong tiếng Việt
Eucalypti

Eucalypti (Noun)
Một cây bạch đàn.
A eucalyptus tree.
Eucalypti provide shade in city parks during hot summer days.
Cây khuynh diệp cung cấp bóng mát trong công viên thành phố vào mùa hè.
Many people do not know about the benefits of eucalypti trees.
Nhiều người không biết về lợi ích của cây khuynh diệp.
Do eucalypti trees improve air quality in urban areas?
Cây khuynh diệp có cải thiện chất lượng không khí ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Eucalypti (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eucalyptus | Eucalyptuses |
Họ từ
Eucalypti là danh từ số nhiều của "eucalyptus", chỉ một loại cây có tán lá rộng, thường xanh, thuộc họ Myrtaceae, phổ biến ở Úc và một số vùng nhiệt đới khác. Eucalyptus thường được trồng để sản xuất gỗ, dầu hoặc làm cây cảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "eucalypti" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ Hy Lạp "eukalyptos", có nghĩa là "bọc kín". Từ này gắn liền với đặc điểm hình thái của cây khuynh diệp, khi các phần của nó, như nụ hoa, được bảo vệ bằng các lá bọc trong trước khi nở. Sự phát triển từ gốc nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa từ này và các loại cây thuộc chi Eucalyptus, nổi bật với hình dáng đặc trưng và tán lá xanh tươi.
Từ "eucalypti" là dạng số nhiều của "eucalyptus", thường được sử dụng trong context sinh thái và môi trường, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc bảo vệ môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về thực vật học hoặc khí hậu. Ngoài ra, "eucalypti" thường được nhắc đến khi bàn về tính chất và công dụng của cây khuynh diệp trong y học hoặc công nghiệp.