Bản dịch của từ Evangelic trong tiếng Việt
Evangelic

Evangelic (Adjective)
Truyền giáo.
The evangelic movement promotes community service in many cities.
Phong trào truyền giáo thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều thành phố.
They do not support evangelic approaches to social change.
Họ không ủng hộ các phương pháp truyền giáo cho sự thay đổi xã hội.
Is the evangelic message clear in today's social discussions?
Liệu thông điệp truyền giáo có rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Evangelic (Noun)
Truyền giáo.
The evangelic community organized a charity event for local families.
Cộng đồng truyền giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.
Many people do not attend evangelic services regularly.
Nhiều người không tham dự các buổi lễ truyền giáo thường xuyên.
Is the evangelic group planning more social outreach programs this year?
Nhóm truyền giáo có kế hoạch tổ chức thêm chương trình giao lưu xã hội nào trong năm nay không?
Từ "evangelic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evangelicus", được dùng để chỉ những điều liên quan đến phúc âm, đặc biệt trong bối cảnh Kitô giáo. Nó thường diễn tả những người hoặc phong trào có tính chất truyền bá tín ngưỡng mạnh mẽ, thể hiện sự tập trung vào việc hướng dẫn và cải cách tâm linh. Trong tiếng Anh, "evangelical" là phiên bản phổ biến hơn, thường được dùng trong các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt ở Mỹ, nhưng "evangelic" có thể được sử dụng để chỉ tính chất cụ thể hơn của phúc âm.
Từ "evangelic" xuất phát từ tiếng Latinh "evangelicus", có nguồn gốc từ "evangelium", nghĩa là "tin mừng" hay "tin tức tốt". Kết hợp với tiền tố "eu-" có nghĩa là "tốt" và gốc "angel" nghĩa là "thiên thần" hoặc "sứ giả". Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ những niềm tin và thực hành liên quan đến việc truyền bá lời giảng của Chúa, thường gặp trong bối cảnh Kitô giáo. Hiện nay, nó ám chỉ một phong trào tôn giáo nhấn mạnh vào việc truyền bá tôn giáo và tri thức thần học.
Từ "evangelic" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo và văn hóa, mặc dù không phải là thuật ngữ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về tín ngưỡng, sự truyền bá đạo đức hoặc tư tưởng. Ngoài ra, trong các văn cảnh học thuật và tôn giáo, "evangelic" được dùng để chỉ các niềm tin và hoạt động của những người theo đạo Tin Lành, thể hiện sự tận tâm trong việc truyền giáo và chia sẻ đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp