Bản dịch của từ Evangelic trong tiếng Việt

Evangelic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelic (Adjective)

ivændʒˈɛlɪk
ivændʒˈɛlɪk
01

Truyền giáo.

Evangelical.

Ví dụ

The evangelic movement promotes community service in many cities.

Phong trào truyền giáo thúc đẩy dịch vụ cộng đồng ở nhiều thành phố.

They do not support evangelic approaches to social change.

Họ không ủng hộ các phương pháp truyền giáo cho sự thay đổi xã hội.

Is the evangelic message clear in today's social discussions?

Liệu thông điệp truyền giáo có rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Evangelic (Noun)

ivændʒˈɛlɪk
ivændʒˈɛlɪk
01

Truyền giáo.

Evangelical.

Ví dụ

The evangelic community organized a charity event for local families.

Cộng đồng truyền giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.

Many people do not attend evangelic services regularly.

Nhiều người không tham dự các buổi lễ truyền giáo thường xuyên.

Is the evangelic group planning more social outreach programs this year?

Nhóm truyền giáo có kế hoạch tổ chức thêm chương trình giao lưu xã hội nào trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evangelic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evangelic

Không có idiom phù hợp