Bản dịch của từ Evangelical trong tiếng Việt

Evangelical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelical(Adjective)

ˌiːvɐndʒˈɛlɪkəl
ˌivənˈdʒɛɫɪkəɫ
01

Đời sống của một nhà thờ hay giáo phái Cơ đốc được đặc trưng bởi niềm tin vào sự cần thiết của sự chuyển hóa cá nhân và đức tin.

Of or denoting a Christian church or denomination that is characterized by the belief in the necessity of personal conversion and faith

Ví dụ
02

Liên quan đến việc truyền bá phúc âm Kitô giáo

Relating to the spreading of the Christian gospel

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ những truyền thống Kitô giáo nhấn mạnh quyền lực của Kinh Thánh và tầm quan trọng của đức tin vào Chúa Giê-su Kitô.

Relating to or denoting Christian traditions that emphasize the authority of the Bible and the importance of faith in Jesus Christ

Ví dụ