Bản dịch của từ Evangelical trong tiếng Việt
Evangelical
Adjective

Evangelical(Adjective)
ˌiːvɐndʒˈɛlɪkəl
ˌivənˈdʒɛɫɪkəɫ
01
Đời sống của một nhà thờ hay giáo phái Cơ đốc được đặc trưng bởi niềm tin vào sự cần thiết của sự chuyển hóa cá nhân và đức tin.
Of or denoting a Christian church or denomination that is characterized by the belief in the necessity of personal conversion and faith
Ví dụ
Ví dụ
