Bản dịch của từ Evangelical trong tiếng Việt
Evangelical
Evangelical (Adjective)
Many evangelical groups support community service projects in Chicago.
Nhiều nhóm tin lành hỗ trợ các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.
Some evangelical organizations do not accept government funding.
Một số tổ chức tin lành không chấp nhận tài trợ từ chính phủ.
Are evangelical beliefs influencing social policies in the United States?
Liệu niềm tin tin lành có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ không?
Evangelical (Noun)
John is an evangelical who attends church every Sunday.
John là một tín đồ truyền giáo và đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
Many evangelicals do not support same-sex marriage in America.
Nhiều tín đồ truyền giáo không ủng hộ hôn nhân đồng giới ở Mỹ.
Are evangelicals increasing in number in the United States?
Có phải số lượng tín đồ truyền giáo đang tăng ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Từ "evangelical" (tiếng Việt: truyền giáo) thường dùng để chỉ những phong trào tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nhấn mạnh vào việc truyền bá thông điệp của Chúa Giê-xu. Trong tiếng Anh, hình thức "evangelical" giữ nguyên trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở Mỹ, từ này thường chỉ các phong trào tôn giáo cụ thể, trong khi ở Anh có thể mở rộng để chỉ các nguyên tắc về đức tin. "Evangelical" còn được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ những người có ảnh hưởng tôn giáo lớn.
Từ "evangelical" bắt nguồn từ tiếng Latin "evangelicum", có nghĩa là "tin mừng" hoặc "tin lành", được hình thành từ gốc Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin tốt". Lịch sử chữ viết này có liên quan đến việc truyền bá các thông điệp tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Ý nghĩa hiện tại của "evangelical" thường chỉ những phong trào tôn giáo nhấn mạnh sự cứu rỗi cá nhân và vai trò của Kinh thánh, phản ánh nguồn gốc tôn giáo sâu sắc của nó.
Từ "evangelical" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về tôn giáo, văn hóa và xã hội, đặc biệt trong câu hỏi liên quan đến các đức tin hoặc phong trào tôn giáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị và truyền thông, nhằm diễn tả một thái độ tích cực hoặc nhiệt huyết đối với một lý tưởng cụ thể. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu cũng phản ánh tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp