Bản dịch của từ Evangelical trong tiếng Việt

Evangelical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelical (Adjective)

01

Của hoặc theo sự giảng dạy của phúc âm hoặc tôn giáo kitô giáo.

Of or according to the teaching of the gospel or the christian religion.

Ví dụ

Many evangelical groups support community service projects in Chicago.

Nhiều nhóm tin lành hỗ trợ các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.

Some evangelical organizations do not accept government funding.

Một số tổ chức tin lành không chấp nhận tài trợ từ chính phủ.

Are evangelical beliefs influencing social policies in the United States?

Liệu niềm tin tin lành có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ không?

Evangelical (Noun)

01

Một thành viên của truyền thống phúc âm trong giáo hội kitô giáo.

A member of the evangelical tradition in the christian church.

Ví dụ

John is an evangelical who attends church every Sunday.

John là một tín đồ truyền giáo và đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.

Many evangelicals do not support same-sex marriage in America.

Nhiều tín đồ truyền giáo không ủng hộ hôn nhân đồng giới ở Mỹ.

Are evangelicals increasing in number in the United States?

Có phải số lượng tín đồ truyền giáo đang tăng ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evangelical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evangelical

Không có idiom phù hợp