Bản dịch của từ Evangelical trong tiếng Việt
Evangelical
Evangelical (Adjective)
Many evangelical groups support community service projects in Chicago.
Nhiều nhóm tin lành hỗ trợ các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.
Some evangelical organizations do not accept government funding.
Một số tổ chức tin lành không chấp nhận tài trợ từ chính phủ.
Are evangelical beliefs influencing social policies in the United States?
Liệu niềm tin tin lành có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ không?
Evangelical (Noun)
John is an evangelical who attends church every Sunday.
John là một tín đồ truyền giáo và đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.
Many evangelicals do not support same-sex marriage in America.
Nhiều tín đồ truyền giáo không ủng hộ hôn nhân đồng giới ở Mỹ.
Are evangelicals increasing in number in the United States?
Có phải số lượng tín đồ truyền giáo đang tăng ở Hoa Kỳ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp