Bản dịch của từ Event loops trong tiếng Việt
Event loops

Event loops (Noun)
Số nhiều của vòng lặp sự kiện.
Plural of event loop.
Many event loops occurred during the festival last weekend in Chicago.
Nhiều vòng sự kiện đã diễn ra trong lễ hội cuối tuần qua ở Chicago.
The event loops did not attract enough participants last year.
Các vòng sự kiện đã không thu hút đủ người tham gia năm ngoái.
How many event loops are planned for the upcoming community fair?
Có bao nhiêu vòng sự kiện được lên kế hoạch cho hội chợ cộng đồng sắp tới?
"Event loops" là một khái niệm quan trọng trong lập trình bất đồng bộ, thường được sử dụng trong các ngôn ngữ như JavaScript. Khái niệm này mô tả cách mà chương trình thực thi các tác vụ không đồng bộ theo thứ tự mà không bị chặn. Cơ chế này cho phép quản lý nhiều tác vụ cùng lúc bằng cách lặp qua các sự kiện và xử lý chúng khi chúng có mặt. Trong văn viết, "event loop" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đối tượng lập trình viên.
Thuật ngữ "event loops" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để phân tích sâu hơn, ta có thể hậu thuẫn nó bằng khái niệm từ các ngôn ngữ lập trình. Từ "event" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eventus", có nghĩa là "diễn ra" hay "kết quả", trong khi "loop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lypp", ám chỉ vòng tròn hoặc chu kỳ. Những khái niệm này kết hợp tạo thành một quá trình tuần tự, nơi các sự kiện được xử lý trong một vòng lặp liên tục, phản ánh thực tiễn lập trình bất đồng bộ và kỹ thuật xử lý dữ liệu hiện đại.
"Các vòng lặp sự kiện" là cụm từ thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về công nghệ thông tin và lập trình. Trong phần nghe, nó có thể liên quan đến các bài nói chuyện về điện toán, trong khi ở phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng để mô tả cách thức hoạt động của các ứng dụng máy tính. Cụm từ này cũng phổ biến trong giáo trình lập trình và tài liệu hướng dẫn cho lập trình viên, đặc biệt là trong lĩnh vực lập trình bất đồng bộ.