Bản dịch của từ Evilly trong tiếng Việt
Evilly

Evilly (Adverb)
Một cách độc ác.
In an evil manner.
The villain acted evilly during the social event last Saturday.
Kẻ phản diện đã hành động một cách xấu xa trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not speak evilly about her friends at the meeting.
Cô ấy không nói xấu về bạn bè trong cuộc họp.
Did he treat his colleagues evilly in the office party?
Liệu anh ấy có đối xử xấu với đồng nghiệp trong bữa tiệc văn phòng không?
Họ từ
Từ "evilly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách xấu xa" hoặc "một cách ác độc", được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó với ý định xấu. Từ này chủ yếu được dùng trong văn viết, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới dạng tiếng Anh Mỹ và Anh, "evilly" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, việc sử dụng các trạng từ chỉ hành vi xấu còn có thể kết hợp với các yếu tố ngữ cảnh để nhấn mạnh tính châm biếm hoặc châm chọc.
Từ "evilly" bắt nguồn từ tiếng Latin "malus" có nghĩa là "xấu" hoặc "độc ác". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tính từ "evil", mang nghĩa xấu xa hoặc tội lỗi, kết hợp với hậu tố "-ly" dùng để tạo trạng từ. Sự xuất hiện của "evilly" vào thế kỷ 14 đã nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái thực hiện một cách xấu xa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa hành động và bản chất tội lỗi.
Từ "evilly" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hành vi tiêu cực hoặc động cơ xấu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xấu xa hoặc gian ác, phổ biến trong văn học, điện ảnh và các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện viễn cảnh tiêu cực của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp