Bản dịch của từ Excepting trong tiếng Việt

Excepting

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excepting (Preposition)

ˌɛksˈɛptɪŋ
ɪksˈɛptɪŋ
01

Ngoại trừ; ngoại trừ.

Except for; apart from.

Ví dụ

Excepting John, everyone attended the social event.

Ngoại trừ John, mọi người đã tham dự sự kiện xã hội.

Excepting rainy weather, the outdoor picnic was a success.

Ngoại trừ thời tiết mưa, buổi dã ngoại ngoài trời đã thành công.

Excepting the delay, the social gathering proceeded smoothly.

Ngoại trừ sự trì hoãn, buổi tụ tập xã hội diễn ra suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excepting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] All subjects play an important role in the development of students, and literature is no [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] With the onward march of globalization, studying abroad no longer seems to be the but rather the norm [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Excepting

Không có idiom phù hợp