Bản dịch của từ Excepting trong tiếng Việt
Excepting

Excepting (Preposition)
Ngoại trừ; ngoại trừ.
Except for; apart from.
Excepting John, everyone attended the social event.
Ngoại trừ John, mọi người đã tham dự sự kiện xã hội.
Excepting rainy weather, the outdoor picnic was a success.
Ngoại trừ thời tiết mưa, buổi dã ngoại ngoài trời đã thành công.
Excepting the delay, the social gathering proceeded smoothly.
Ngoại trừ sự trì hoãn, buổi tụ tập xã hội diễn ra suôn sẻ.
Họ từ
Từ "excepting" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngoại trừ" hoặc "trừ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật để chỉ ra rằng một thành phần nào đó không được bao gồm trong một nhóm hoặc danh sách. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, trong thực tế, "except" thường được sử dụng phổ biến hơn so với "excepting".
Từ "excepting" có nguồn gốc từ động từ Latin "excipere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Sự kết hợp này cho thấy hành động loại trừ một phần nào đó ra khỏi tổng thể. Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, và hiện nay, "excepting" được sử dụng để chỉ việc loại trừ một cá thể hay nhóm ra khỏi một tập hợp. Sự phát triển từ nguyên thủy đến hiện tại thể hiện rõ ràng trong nghĩa của từ.
Từ "excepting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất trang trọng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "excepting" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc loại trừ một đối tượng nào đó khỏi một tập hợp lớn hơn, thường trong các thảo luận liên quan đến quy định hoặc ngoại lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



