Bản dịch của từ Excepting trong tiếng Việt

Excepting

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excepting (Preposition)

ˌɛksˈɛptɪŋ
ɪksˈɛptɪŋ
01

Ngoại trừ; ngoại trừ.

Except for; apart from.

Ví dụ

Excepting John, everyone attended the social event.

Ngoại trừ John, mọi người đã tham dự sự kiện xã hội.

Excepting rainy weather, the outdoor picnic was a success.

Ngoại trừ thời tiết mưa, buổi dã ngoại ngoài trời đã thành công.

Excepting the delay, the social gathering proceeded smoothly.

Ngoại trừ sự trì hoãn, buổi tụ tập xã hội diễn ra suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excepting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ