Bản dịch của từ Exec trong tiếng Việt

Exec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exec (Noun)

ˌɛgzˈɛk
ɛkzˈɛk
01

Một người giám đốc.

An executive.

Ví dụ

The company's exec made a strategic decision.

Giám đốc của công ty đã đưa ra một quyết định chiến lược.

The social event was attended by many top execs.

Sự kiện xã hội đã được nhiều giám đốc cao cấp tham dự.

The exec's leadership skills were highly praised by employees.

Kỹ năng lãnh đạo của giám đốc đã được nhân viên ca ngợi cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exec

Không có idiom phù hợp