Bản dịch của từ Exfoliate trong tiếng Việt

Exfoliate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfoliate(Verb)

ɛksfˈoʊlieɪt
ɛksfˈoʊlieɪt
01

Lột bỏ thành vảy, mảnh hoặc mảnh vụn.

To cast off in scales laminae or splinters.

Ví dụ

Dạng động từ của Exfoliate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exfoliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exfoliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exfoliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exfoliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exfoliating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ