Bản dịch của từ Exfoliate trong tiếng Việt

Exfoliate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfoliate (Verb)

01

Lột bỏ thành vảy, mảnh hoặc mảnh vụn.

To cast off in scales laminae or splinters.

Ví dụ

Many people exfoliate their skin for better health and appearance.

Nhiều người tẩy tế bào chết cho làn da khỏe và đẹp hơn.

She does not exfoliate her skin regularly, which causes dryness.

Cô ấy không tẩy tế bào chết thường xuyên, điều này gây khô da.

Do you exfoliate your skin before important social events like parties?

Bạn có tẩy tế bào chết cho da trước các sự kiện xã hội quan trọng không?

Dạng động từ của Exfoliate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exfoliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exfoliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exfoliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exfoliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exfoliating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exfoliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfoliate

Không có idiom phù hợp