Bản dịch của từ Exfoliate trong tiếng Việt
Exfoliate

Exfoliate (Verb)
Many people exfoliate their skin for better health and appearance.
Nhiều người tẩy tế bào chết cho làn da khỏe và đẹp hơn.
She does not exfoliate her skin regularly, which causes dryness.
Cô ấy không tẩy tế bào chết thường xuyên, điều này gây khô da.
Do you exfoliate your skin before important social events like parties?
Bạn có tẩy tế bào chết cho da trước các sự kiện xã hội quan trọng không?
Dạng động từ của Exfoliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exfoliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exfoliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exfoliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exfoliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exfoliating |
Họ từ
Từ "exfoliate" có nghĩa là loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da, thường thông qua việc sử dụng sản phẩm chăm sóc da như tẩy tế bào chết hoặc mặt nạ. Trong tiếng Anh, "exfoliate" thường được sử dụng trong cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số sản phẩm chăm sóc da có thể mang những tên gọi khác nhau ở hai biến thể này. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh làm đẹp và chăm sóc da.
Từ "exfoliate" xuất phát từ tiếng Latinh "exfoliare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "folium" nghĩa là "lá". Có nguồn gốc từ thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để diễn tả quá trình bong lớp vỏ ngoài. Ngày nay, "exfoliate" thường được dùng trong lĩnh vực làm đẹp, chỉ hành động loại bỏ tế bào chết trên da, thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa từ tự nhiên sang chăm sóc cá nhân.
Từ "exfoliate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong lĩnh vực chăm sóc da và sức khỏe, đặc biệt liên quan đến quy trình làm sạch và tái tạo da. Trong các bài viết hoặc tình huống liên quan đến làm đẹp, từ "exfoliate" thường được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ tế bào chết nhằm cải thiện tình trạng làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp