Bản dịch của từ Exhaustively trong tiếng Việt
Exhaustively

Exhaustively (Adverb)
Một cách đầy đủ.
In an exhaustive manner.
The report exhaustively covered all social issues in the community.
Báo cáo đã đề cập một cách đầy đủ tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The study did not exhaustively analyze the effects of poverty.
Nghiên cứu không phân tích một cách đầy đủ tác động của nghèo đói.
Did the researchers exhaustively examine social inequality in their findings?
Các nhà nghiên cứu đã xem xét một cách đầy đủ sự bất bình đẳng xã hội trong kết quả của họ chưa?
Từ "exhaustively" là một trạng từ có nghĩa là thực hiện một cách toàn diện, không bỏ sót bất cứ khía cạnh nào. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích, hoặc báo cáo để nhấn mạnh rằng chủ đề đã được xem xét một cách kỹ lưỡng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "exhaustively" xuất phát từ tiếng Latinh "exhauster", có nghĩa là "hết sức, kiệt quệ". Nguyên thủy, "exhaust" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "haurire" (múc lên, hút ra). Vào thế kỷ 19, từ này dần chuyển sang nghĩa "được xem xét, điều tra một cách toàn diện". Trong ngữ cảnh hiện tại, "exhaustively" chỉ việc thực hiện nghiên cứu hoặc phân tích sâu rộng, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào, thể hiện sự tỉ mỉ và đầy đủ trong công việc.
Từ "exhaustively" có tần suất sử dụng cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự phân tích và làm rõ ý tưởng một cách chi tiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu, xem xét hoặc trình bày thông tin một cách toàn diện. Trong tiếng Anh hàng ngày, nó có thể được áp dụng trong các tình huống như báo cáo, phân tích dữ liệu và thảo luận chuyên sâu về các chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



