Bản dịch của từ Exhaustiveness trong tiếng Việt

Exhaustiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaustiveness (Noun)

ɨɡzˈɔstɨvnəs
ɨɡzˈɔstɨvnəs
01

Trạng thái đầy đủ.

The state of being exhaustive.

Ví dụ

The exhaustiveness of the report surprised the social committee members.

Tính toàn diện của báo cáo đã làm ngạc nhiên các thành viên ủy ban xã hội.

The research did not show the exhaustiveness needed for the project.

Nghiên cứu không cho thấy tính toàn diện cần thiết cho dự án.

Is the exhaustiveness of this survey sufficient for social analysis?

Tính toàn diện của cuộc khảo sát này có đủ cho phân tích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhaustiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhaustiveness

Không có idiom phù hợp