Bản dịch của từ Exhaustiveness trong tiếng Việt
Exhaustiveness

Exhaustiveness (Noun)
Trạng thái đầy đủ.
The state of being exhaustive.
The exhaustiveness of the report surprised the social committee members.
Tính toàn diện của báo cáo đã làm ngạc nhiên các thành viên ủy ban xã hội.
The research did not show the exhaustiveness needed for the project.
Nghiên cứu không cho thấy tính toàn diện cần thiết cho dự án.
Is the exhaustiveness of this survey sufficient for social analysis?
Tính toàn diện của cuộc khảo sát này có đủ cho phân tích xã hội không?
Từ "exhaustiveness" có nghĩa chỉ sự toàn diện hoặc đầy đủ trong một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu hoặc phân tích để chỉ mức độ mà thông tin hoặc dữ liệu đã được xem xét một cách kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nó thường gần gũi với các thuật ngữ như "completeness" hoặc "thoroughness" trong các lĩnh vực học thuật, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phản ánh toàn bộ khía cạnh của một chủ đề.
Từ "exhaustiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaustivus", bắt nguồn từ động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút hết" hay "hút cạn". Thuật ngữ này mang ý nghĩa mô tả sự toàn diện, bao quát mọi khía cạnh của một vấn đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exhaustiveness" được sử dụng để chỉ sự chi tiết và công phu trong việc thảo luận, phân tích, nhằm đảm bảo rằng mọi yếu tố nêu ra đều được xem xét đầy đủ.
Từ "exhaustiveness" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Writing và Speaking của IELTS, khi thí sinh cần trình bày sự đầy đủ và toàn diện trong lập luận hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính chất hoàn thiện và không thiếu sót trong một nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu, thống kê và phân tích dữ liệu, nơi mà tính đầy đủ của thông tin là cực kỳ quan trọng.