Bản dịch của từ Exoticness trong tiếng Việt
Exoticness

Exoticness (Noun)
Chất lượng của sự kỳ lạ; sự kỳ lạ hoặc sự độc đáo.
The quality of being exotic strangeness or uniqueness.
The exoticness of Vietnamese cuisine attracts many international tourists every year.
Sự độc đáo của ẩm thực Việt Nam thu hút nhiều du khách quốc tế mỗi năm.
The exoticness of the festival did not appeal to local residents.
Sự kỳ lạ của lễ hội không thu hút được cư dân địa phương.
What makes the exoticness of cultural festivals so appealing to you?
Điều gì làm cho sự độc đáo của các lễ hội văn hóa hấp dẫn bạn?
Họ từ
"Exoticness" là danh từ chỉ tính chất của sự lạ lùng, kỳ quặc và hấp dẫn từ những nền văn hóa, phong tục hoặc sản phẩm không phổ biến trong một khu vực cụ thể. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp độc đáo hoặc sự hấp dẫn đến từ những nguồn gốc xa lạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "exotic" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, "exoticness" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "exoticness" xuất phát từ gốc Latinh "exoticus", có nghĩa là "từ nước ngoài" hay "ngoài lãnh thổ". Được hình thành từ "ex-" (ra ngoài) và "coticus" (thuộc về địa phương). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sản phẩm hay đối tượng mang tính lạ lẫm từ vị trí xa lạ. Trong bối cảnh hiện đại, "exoticness" ám chỉ đến những đặc điểm kỳ lạ, hấp dẫn và khác biệt, phản ánh sự thu hút từ sự phong phú và đa dạng văn hóa.
Từ "exoticness" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh khác, "exoticness" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như du lịch và văn hóa, để mô tả sự hấp dẫn đặc biệt của các nền văn hóa hoặc thực vật từ những vùng đất xa lạ. Việc sử dụng từ này thường đi kèm với các chủ đề về sự khác biệt và sự kỳ lạ của những trải nghiệm mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp