Bản dịch của từ Exoticness trong tiếng Việt

Exoticness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exoticness (Noun)

ˌɛksoʊtˈisɨnsəz
ˌɛksoʊtˈisɨnsəz
01

Chất lượng của sự kỳ lạ; sự kỳ lạ hoặc sự độc đáo.

The quality of being exotic strangeness or uniqueness.

Ví dụ

The exoticness of Vietnamese cuisine attracts many international tourists every year.

Sự độc đáo của ẩm thực Việt Nam thu hút nhiều du khách quốc tế mỗi năm.

The exoticness of the festival did not appeal to local residents.

Sự kỳ lạ của lễ hội không thu hút được cư dân địa phương.

What makes the exoticness of cultural festivals so appealing to you?

Điều gì làm cho sự độc đáo của các lễ hội văn hóa hấp dẫn bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exoticness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exoticness

Không có idiom phù hợp