Bản dịch của từ Expectable trong tiếng Việt
Expectable

Expectable (Adjective)
Có thể được mong đợi hoặc dự đoán.
Able to be expected or anticipated.
Social changes are expectable during significant events like elections.
Những thay đổi xã hội có thể đoán trước trong các sự kiện lớn như bầu cử.
The results of the survey were not expectable to the community leaders.
Kết quả khảo sát không thể đoán trước với các lãnh đạo cộng đồng.
Are social reactions to new policies expectable in your opinion?
Theo bạn, phản ứng xã hội đối với các chính sách mới có thể đoán trước không?
Expectable (Adverb)
Theo cách có thể được mong đợi hoặc dự đoán trước.
In a manner that is able to be expected or anticipated.
The results of the survey were expectably positive for social media users.
Kết quả khảo sát có thể đoán trước là tích cực cho người dùng mạng xã hội.
The community did not expectably respond to the new social initiative.
Cộng đồng không có phản ứng như mong đợi với sáng kiến xã hội mới.
Did the changes in policy lead to expectable improvements in social welfare?
Những thay đổi trong chính sách có dẫn đến những cải thiện có thể dự đoán trong phúc lợi xã hội không?
Từ "expectable" là tính từ được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được mong đợi hoặc dự kiến xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhằm thể hiện tính khả thi của một kết quả cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "expectable" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "predictable" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "expectable" có nguồn gốc từ động từ "expect" trong tiếng Latin "expectare", có nghĩa là "mong chờ" hoặc "đợi". Latin "expectare" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "spectare" (nhìn). Thuật ngữ này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, ngụ ý rằng điều gì đó có thể được mong chờ hoặc dự đoán. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều có khả năng xảy ra trong tương lai dựa trên sự quan sát hoặc kinh nghiệm.
Từ "expectable" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không phổ biến của nó trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế và tâm lý học để miêu tả những kết quả hoặc hành vi có thể dự đoán được. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể do sự thay thế bằng các từ tương tự phổ biến hơn như "predictable".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



