Bản dịch của từ Expense account trong tiếng Việt

Expense account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expense account (Noun)

ɪkspˈɛns əkˈaʊnt
ɪkspˈɛns əkˈaʊnt
01

Một tài khoản được sử dụng để hoàn trả các chi phí liên quan đến kinh doanh mà nhân viên phải chịu.

An account used for the reimbursement of businessrelated expenses incurred by an employee.

Ví dụ

John submitted his expense account for the conference last month.

John đã nộp tài khoản chi phí cho hội nghị tháng trước.

The company does not cover personal expenses in the expense account.

Công ty không chi trả chi phí cá nhân trong tài khoản chi phí.

Did Sarah fill out her expense account for the team lunch?

Sarah đã điền tài khoản chi phí cho bữa trưa của nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expense account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expense account

Không có idiom phù hợp