Bản dịch của từ Expense account trong tiếng Việt
Expense account

Expense account (Noun)
Một tài khoản được sử dụng để hoàn trả các chi phí liên quan đến kinh doanh mà nhân viên phải chịu.
An account used for the reimbursement of businessrelated expenses incurred by an employee.
John submitted his expense account for the conference last month.
John đã nộp tài khoản chi phí cho hội nghị tháng trước.
The company does not cover personal expenses in the expense account.
Công ty không chi trả chi phí cá nhân trong tài khoản chi phí.
Did Sarah fill out her expense account for the team lunch?
Sarah đã điền tài khoản chi phí cho bữa trưa của nhóm chưa?
"Expense account" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, chỉ tài khoản ghi nhận các chi phí mà nhân viên có thể yêu cầu hoàn trả khi thực hiện công việc cho công ty. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp các từ ngữ thay thế như "expenses" được dùng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "expense account" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "expensum", có nghĩa là "chi tiêu". Từ "expensum" xuất phát từ động từ "expendere", mang nghĩa là "tiêu dùng" hoặc "chi phí". Thuật ngữ này đã phát triển qua lịch sử, từ việc ghi chép các chi phí trong các giao dịch thương mại đến việc sử dụng trong các tổ chức hiện đại. Hiện nay, "expense account" chỉ một hệ thống theo dõi các khoản chi tiêu của cá nhân hoặc nhóm, thường là trong bối cảnh công việc.
"Expense account" là cụm từ thường xuất hiện trong các tài liệu tài chính và kinh doanh, song tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối hạn chế. Thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo tài chính hoặc khi nhân viên yêu cầu hoàn trả chi phí liên quan đến công việc, "expense account" có thể thấy trong các tình huống như du lịch công tác, hội nghị, hay mua sắm văn phòng phẩm. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho ứng viên dự thi IELTS trong lĩnh vực kinh tế và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp