Bản dịch của từ Experimentalist trong tiếng Việt
Experimentalist

Experimentalist (Noun)
Người tiến hành thí nghiệm.
A person who conducts experiments.
The experimentalist conducted a study on social behavior in teenagers.
Người thử nghiệm đã tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
She is not an experimentalist but a social psychologist focusing on relationships.
Cô ấy không phải là người thử nghiệm mà là một nhà tâm lý học xã hội tập trung vào mối quan hệ.
Is the experimentalist presenting the findings at the social science conference?
Người thử nghiệm có đang trình bày các kết quả tại hội nghị khoa học xã hội không?
The experimentalist analyzed the data from the social psychology experiment.
Người thử nghiệm đã phân tích dữ liệu từ thí nghiệm tâm lý xã hội.
She is not an experimentalist but a social researcher in the field.
Cô ấy không phải là người thử nghiệm mà là một nhà nghiên cứu xã hội trong lĩnh vực đó.
Từ "experimentalist" được sử dụng để chỉ những người thực hiện các thí nghiệm nhằm khám phá hoặc kiểm tra lý thuyết và giả thuyết trong khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; phiên âm và nghĩa của "experimentalist" đều giống nhau trong cả hai dạng. Tuy nhiên, trong văn viết, người sử dụng có thể gặp một số ngữ cảnh khác nhau, phản ánh sự nhấn mạnh vào phương pháp khoa học trong nghiên cứu thực nghiệm.
Từ "experimentalist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "experiri" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "khám phá". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của khoa học và triết học trong thế kỷ 17 và 18, khi các nhà tư tưởng bắt đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của thực nghiệm trong nghiên cứu. Hiện nay, "experimentalist" được sử dụng để chỉ những người thực hiện các thí nghiệm nhằm kiểm chứng giả thuyết, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc thực hành và lý thuyết trong nghiên cứu khoa học.
Từ "experimentalist" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nhà nghiên cứu, thí nghiệm hoặc phương pháp khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề như công nghệ, đổi mới và khám phá khoa học, thể hiện vai trò của những người thực hiện các thí nghiệm hoặc thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết.