Bản dịch của từ Experimentalist trong tiếng Việt

Experimentalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimentalist (Noun)

ɪkspɛɹəmˈɛnəlɪst
ɪkspɛɹəmˈɛntəlɪst
01

Người tiến hành thí nghiệm.

A person who conducts experiments.

Ví dụ

The experimentalist conducted a study on social behavior in teenagers.

Người thử nghiệm đã tiến hành một nghiên cứu về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.

She is not an experimentalist but a social psychologist focusing on relationships.

Cô ấy không phải là người thử nghiệm mà là một nhà tâm lý học xã hội tập trung vào mối quan hệ.

Is the experimentalist presenting the findings at the social science conference?

Người thử nghiệm có đang trình bày các kết quả tại hội nghị khoa học xã hội không?

The experimentalist analyzed the data from the social psychology experiment.

Người thử nghiệm đã phân tích dữ liệu từ thí nghiệm tâm lý xã hội.

She is not an experimentalist but a social researcher in the field.

Cô ấy không phải là người thử nghiệm mà là một nhà nghiên cứu xã hội trong lĩnh vực đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experimentalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimentalist

Không có idiom phù hợp