Bản dịch của từ Explanations trong tiếng Việt
Explanations
Noun [U/C]

Explanations (Noun)
ɛksplənˈeɪʃnz
ɛksplənˈeɪʃnz
01
Số nhiều của lời giải thích.
Plural of explanation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Explanations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explanation | Explanations |
Họ từ
Từ "explanations" (giải thích) là danh từ số nhiều của từ "explanation", dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm rõ nghĩa tác động hoặc lý do của một hiện tượng, sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, điểm khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, khi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn là người Mỹ. "Explanations" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

[...] There are two main underlying for the uncommon use of bicycles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

[...] Oxford Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar at Oxford Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Idiom with Explanations
Không có idiom phù hợp