Bản dịch của từ Explanations trong tiếng Việt
Explanations

Explanations (Noun)
Số nhiều của lời giải thích.
Plural of explanation.
Dạng danh từ của Explanations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explanation | Explanations |
Họ từ
Từ "explanations" (giải thích) là danh từ số nhiều của từ "explanation", dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm rõ nghĩa tác động hoặc lý do của một hiện tượng, sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, điểm khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, khi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn là người Mỹ. "Explanations" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



