Bản dịch của từ Explicable trong tiếng Việt
Explicable
Explicable (Adjective)
Có thể được giải thích hoặc hiểu được.
Able to be accounted for or understood.
The social phenomenon was easily explicable through historical context.
Hiện tượng xã hội dễ hiểu thông qua bối cảnh lịch sử.
Her behavior at the party was explicable due to her recent breakup.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc dễ hiểu vì cuộc chia tay gần đây.
The sudden increase in crime rates was not explicable by authorities.
Sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm không thể giải thích được bởi các cơ quan chức năng.
Kết hợp từ của Explicable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partly explicable Một phẩn có thể giải thích được | Her behavior is partly explicable due to her upbringing. Hành vi của cô ấy một phần có thể giải thích do cách cô ấy được nuôi dưỡng. |
Perfectly explicable Hoàn toàn có thể giải thích | Her behavior at the party was perfectly explicable. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc là hoàn toàn có thể giải thích. |
Wholly explicable Hoàn toàn có thể giải thích | Her actions were wholly explicable due to her upbringing. Hành động của cô ấy hoàn toàn có thể giải thích do nền giáo dục của cô ấy. |
Readily explicable Dễ hiểu ngay lập tức | The social norms in that community are readily explicable. Các quy tắc xã hội trong cộng đồng đó dễ giải thích. |
Entirely explicable Hoàn toàn có thể giải thích | Her behavior was entirely explicable due to her cultural background. Hành vi của cô ấy hoàn toàn có thể giải thích do nền văn hóa của cô ấy. |
Từ "explicable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể giải thích hoặc có thể làm rõ. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện có thể hiểu và phân tích được. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "explicable" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn, thể hiện đặc điểm khả năng giải thích của các khái niệm hoặc sự kiện.
Từ "explicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explicabilis", được hình thành từ gốc "explicare", có nghĩa là "giải thích" hay "làm rõ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20.Ý nghĩa hiện tại của "explicable" liên quan đến khả năng giải thích hoặc làm rõ một vấn đề, phản ánh sự kết nối trực tiếp với gốc Latinh về khái niệm giải thích và lý do.
Từ "explicable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các khái niệm hay hiện tượng cần giải thích. Trong ngữ cảnh học thuật, "explicable" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề có thể lý giải, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc các bài luận phân tích. Công dụng của từ này thường liên quan đến nhu cầu làm rõ các giả thuyết hoặc lý do đằng sau các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp