Bản dịch của từ Exploitee trong tiếng Việt
Exploitee

Exploitee (Noun)
Người bị lợi dụng.
A person who is exploited.
The exploitee demanded fair wages from the company.
Người bị khai thác đòi lương công bằng từ công ty.
The exploitee filed a complaint against the unfair working conditions.
Người bị khai thác đệ đơn khiếu nại về điều kiện làm việc không công bằng.
The exploitee sought legal assistance to protect their rights.
Người bị khai thác tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.
Từ "exploitee" (tạm dịch: người bị khai thác) thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị lợi dụng hoặc khai thác bởi các tổ chức hay cá nhân khác mà không được đền bù hợp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phân tích xã hội, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. "Exploitee" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh thảo luận về sự công bằng xã hội và nhân quyền.
Từ "exploitee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ Latin "exploitare", nghĩa là "khai thác". Trong bối cảnh kinh tế và xã hội, "exploitee" thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm bị khai thác hoặc lợi dụng bởi những người khác trong các hoạt động lao động hoặc kinh doanh. Sự phát triển của từ này phản ánh các vấn đề liên quan đến quyền lực, sự bất công và các mối quan hệ không công bằng trong các xã hội hiện đại.
Từ "exploitee" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thảo luận về vấn đề lao động hoặc quyền con người. Trong ngữ cảnh khái niệm xã hội, "exploitee" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm bị lạm dụng hoặc bóc lột. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học, kinh tế và phát triển, liên quan đến các chủ đề như sự bất bình đẳng và công lý xã hội.