Bản dịch của từ Explorable trong tiếng Việt

Explorable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explorable (Adjective)

ɨksplˈɔɹəbəl
ɨksplˈɔɹəbəl
01

Điều đó có thể được khám phá; thừa nhận hoặc cho phép thăm dò.

That can be explored that admits of or allows exploration.

Ví dụ

The community park is an explorable area for social activities.

Công viên cộng đồng là một khu vực có thể khám phá cho các hoạt động xã hội.

Not all neighborhoods are explorable due to safety concerns.

Không phải tất cả các khu phố đều có thể khám phá vì lý do an toàn.

Are there explorable places for social events in our city?

Có những địa điểm nào có thể khám phá cho các sự kiện xã hội trong thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explorable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, diverse disciplines fosters intellectual curiosity and broadens one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I can't wait to continue new recipes and creating mouthwatering memories in the kitchen [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] As a passionate sports enthusiast, I am interested in the opportunities provided by your club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am excited about the prospect of learning a new language and a new culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Explorable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.