Bản dịch của từ Explorable trong tiếng Việt
Explorable

Explorable (Adjective)
Điều đó có thể được khám phá; thừa nhận hoặc cho phép thăm dò.
That can be explored that admits of or allows exploration.
The community park is an explorable area for social activities.
Công viên cộng đồng là một khu vực có thể khám phá cho các hoạt động xã hội.
Not all neighborhoods are explorable due to safety concerns.
Không phải tất cả các khu phố đều có thể khám phá vì lý do an toàn.
Are there explorable places for social events in our city?
Có những địa điểm nào có thể khám phá cho các sự kiện xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Từ "explorable" là một tính từ, mô tả khả năng có thể được khám phá hoặc tìm hiểu. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "explorable" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh có thể điều tra hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, mặc dù một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu có thể xuất hiện. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc giáo dục, nơi nhấn mạnh tính chất tương tác và khả năng tiếp cận thông tin.
Từ "explorable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "explorare", có nghĩa là "khám phá" hoặc "thám hiểm". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài, trong khi "plorare" mang nghĩa "kêu gọi" hoặc "khám phá". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự kết nối giữa hành động khám phá và khả năng tiếp cận, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó—mô tả một điều gì đó có thể được khám phá hoặc điều tra.
Từ "explorable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến du lịch, khám phá và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc chỉ ra khả năng khám phá một chủ đề hoặc địa điểm. Ngoài ra, "explorable" cũng thường dùng trong các bài báo về công nghệ, đặc biệt là khi thảo luận về các hệ thống dữ liệu hoặc ứng dụng cho phép người dùng tìm hiểu sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



