Bản dịch của từ Exposit trong tiếng Việt

Exposit

Verb

Exposit (Verb)

ˈɛkspəsət
ˈɛkspəsət
01

Giải thích

To expound

Ví dụ

She exposit her views on social issues eloquently.

Cô ấy phổ biến quan điểm của mình về các vấn đề xã hội một cách lưu loát.

The professor exposit the impact of technology on society.

Giáo sư phổ biến tác động của công nghệ đối với xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exposit

Không có idiom phù hợp