Bản dịch của từ Exposit trong tiếng Việt

Exposit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposit(Verb)

ˈɛkspəsət
ˈɛkspəsət
01

Giải thích.

To expound.

Ví dụ

Dạng động từ của Exposit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exposit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exposited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exposited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exposits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expositing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ