Bản dịch của từ Exposit trong tiếng Việt
Exposit

Exposit (Verb)
Giải thích.
To expound.
She exposit her views on social issues eloquently.
Cô ấy phổ biến quan điểm của mình về các vấn đề xã hội một cách lưu loát.
The professor exposit the impact of technology on society.
Giáo sư phổ biến tác động của công nghệ đối với xã hội.
The speaker exposit the importance of community involvement in society.
Diễn giả phổ biến sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong xã hội.
Dạng động từ của Exposit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expositing |
Họ từ
Từ "exposit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là bày tỏ hoặc trình bày một cách rõ ràng và cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ việc giải thích hoặc phân tích một khía cạnh nào đó. Mặc dù từ "exposit" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó liên quan tới các từ như "expository" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều mang nghĩa là mang tính chất giải thích hoặc mô tả. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách phát âm, chứ không phải về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "exposit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là trình bày hay giải thích một cách rõ ràng. Hiện nay, "exposit" thường được sử dụng để chỉ việc giới thiệu và làm rõ một chủ đề, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa gốc của việc đưa ra thông tin một cách công khai và chi tiết.
Từ "exposit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được tìm thấy trong các văn bản học thuật, từ này có chức năng mô tả hành động trình bày hoặc giải thích một đề tài. Trong các ngữ cảnh khác, "exposit" thường liên quan đến việc giảng dạy, thảo luận trong lớp học, hoặc biên soạn tài liệu nghiên cứu, nơi yêu cầu trình bày thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp