Bản dịch của từ Expound trong tiếng Việt
Expound

Expound (Verb)
She expounded her views on education reform at the conference.
Cô ấy trình bày quan điểm của mình về cải cách giáo dục tại hội nghị.
The professor expounded the concept of social inequality in his lecture.
Giáo sư giải thích khái niệm bất bình đẳng xã hội trong bài giảng của mình.
He expounds his political beliefs through his social media posts.
Anh ấy trình bày niềm tin chính trị của mình qua các bài đăng trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "expound" có nghĩa là giải thích, trình bày chi tiết một ý tưởng hoặc quan điểm. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật nhằm làm sáng tỏ một vấn đề cụ thể. Cả phiên bản tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong khả năng tự nhiên khi nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Trong văn viết, chỉ có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp và cách sử dụng trong các văn bản chính thức.
Từ "expound" có nguồn gốc từ động từ Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Thế kỷ 14, từ này được dùng trong tiếng Anh để chỉ việc giải thích hoặc làm rõ một chủ đề bằng cách trình bày chi tiết. Ý nghĩa hiện tại của "expound" nhấn mạnh vào hành động khai triển, giải thích một cách sâu sắc và có hệ thống những khái niệm phức tạp, phù hợp với cấu trúc gốc của nó.
Từ "expound" thường không được sử dụng trong các đề thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing hoặc Speaking khi thí sinh được yêu cầu giải thích hoặc trình bày chi tiết về một quan điểm hoặc lý thuyết nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "expound" thường được sử dụng trong các bài giảng, hội thảo, và văn bản học thuật để chỉ việc giải thích, phân tích sâu sắc các khái niệm hoặc lý thuyết. Từ này thể hiện sự chính xác và sự rõ ràng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp