Bản dịch của từ Expound trong tiếng Việt
Expound
Verb
Expound (Verb)
ɪkspˈaʊnd
ɪkspˈaʊnd
Ví dụ
She expounded her views on education reform at the conference.
Cô ấy trình bày quan điểm của mình về cải cách giáo dục tại hội nghị.
The professor expounded the concept of social inequality in his lecture.
Giáo sư giải thích khái niệm bất bình đẳng xã hội trong bài giảng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expound
Không có idiom phù hợp