Bản dịch của từ Expound trong tiếng Việt

Expound

Verb

Expound (Verb)

ɪkspˈaʊnd
ɪkspˈaʊnd
01

Trình bày và giải thích (một lý thuyết hoặc ý tưởng) một cách chi tiết.

Present and explain (a theory or idea) in detail.

Ví dụ

She expounded her views on education reform at the conference.

Cô ấy trình bày quan điểm của mình về cải cách giáo dục tại hội nghị.

The professor expounded the concept of social inequality in his lecture.

Giáo sư giải thích khái niệm bất bình đẳng xã hội trong bài giảng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expound

Không có idiom phù hợp