Bản dịch của từ Exsanguine trong tiếng Việt
Exsanguine

Exsanguine (Adjective)
Không có máu; thiếu máu.
Bloodless anaemic.
The exsanguine community struggled to find resources for their health.
Cộng đồng thiếu máu gặp khó khăn trong việc tìm nguồn lực cho sức khỏe.
The exsanguine individuals did not participate in the social event.
Những cá nhân thiếu máu đã không tham gia sự kiện xã hội.
Are exsanguine people more likely to face social isolation?
Những người thiếu máu có dễ gặp phải sự cô lập xã hội hơn không?
Từ "exsanguine" có nghĩa là thiếu máu hoặc mất máu nghiêm trọng. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của bệnh nhân khi lượng máu trong cơ thể giảm đi đáng kể, có thể do chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh lý. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "exsanguine" với nghĩa giống nhau, thể hiện qua cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong thực tiễn hàng ngày là khá hiếm.
Từ "exsanguine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "sanguis" có nghĩa là "máu". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu máu hoặc mất máu nghiêm trọng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exsanguine" thường chỉ tình trạng không có máu hoặc thiếu hụt máu, phản ánh sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc ngôn ngữ của nó và các khía cạnh sinh học liên quan đến sự sống.
Từ "exsanguine" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành y học và sinh học của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến y khoa, đặc biệt là trong các tình huống mô tả tình trạng thiếu máu hoặc mất máu nghiêm trọng. Ngoài ra, "exsanguine" cũng có thể gặp trong văn học và các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp