Bản dịch của từ Exsanguine trong tiếng Việt

Exsanguine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exsanguine (Adjective)

ɛkssˈæŋgwɪn
ɛkssˈæŋgwɪn
01

Không có máu; thiếu máu.

Bloodless anaemic.

Ví dụ

The exsanguine community struggled to find resources for their health.

Cộng đồng thiếu máu gặp khó khăn trong việc tìm nguồn lực cho sức khỏe.

The exsanguine individuals did not participate in the social event.

Những cá nhân thiếu máu đã không tham gia sự kiện xã hội.

Are exsanguine people more likely to face social isolation?

Những người thiếu máu có dễ gặp phải sự cô lập xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exsanguine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exsanguine

Không có idiom phù hợp