Bản dịch của từ Extensiveness trong tiếng Việt
Extensiveness

Extensiveness (Noun)
Chất lượng của việc mở rộng.
The quality of being extensive.
The extensiveness of the social network was impressive.
Sự rộng lớn của mạng xã hội là ấn tượng.
The extensiveness of the survey covered all demographics.
Sự rộng lớn của cuộc khảo sát bao gồm tất cả các nhóm dân số.
The extensiveness of the charity program reached many families in need.
Sự rộng lớn của chương trình từ thiện đã đến được nhiều gia đình cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "extensiveness" chỉ sự rộng rãi hoặc quy mô lớn của một cái gì đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc phân tích thông tin. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ mà không có phiên bản British cụ thể nào. Trong tiếng Anh Mỹ, "extensiveness" nhấn mạnh đặc tính mở rộng và khối lượng, trong khi trong tiếng Anh British, từ thay thế thường gặp là "extent", tuy nhiên nghĩa có thể không hoàn toàn đồng nhất với "extensiveness". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh phổ biến hơn là hình thức hoặc cách phát âm.
Từ "extensiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extensivus", có nghĩa là "mở rộng". "Extensivus" được hình thành từ gốc động từ "extendere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "tendere" (kéo, giãn). Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tính chất bao quát hoặc quy mô lớn. Ngày nay, "extensiveness" thường được dùng để mô tả sự rộng lớn và mức độ bao phủ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và khoa học.
Từ "extensiveness" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả quy mô, mức độ hoặc phạm vi của một vấn đề cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nghiên cứu, khảo sát hoặc phân tích dữ liệu, nơi phạm vi nghiên cứu được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống như đánh giá tài nguyên giáo dục hoặc khả năng của một hệ thống thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



