Bản dịch của từ Exteriorly trong tiếng Việt
Exteriorly

Exteriorly (Adverb)
Ở bên ngoài, bên ngoài.
On the exterior outside.
The building exteriorly resembles the old library in downtown Chicago.
Bên ngoài của tòa nhà giống như thư viện cũ ở trung tâm Chicago.
The park does not look exteriorly appealing during winter months.
Công viên không trông hấp dẫn bên ngoài vào mùa đông.
Does the school look exteriorly modern or traditional to visitors?
Trường học trông hiện đại hay truyền thống bên ngoài đối với khách tham quan?
Từ bên ngoài, từ bên ngoài.
From the exterior from outside.
The building looks beautiful exteriorly, attracting many visitors every year.
Tòa nhà trông đẹp từ bên ngoài, thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The park does not look appealing exteriorly during the winter season.
Công viên không trông hấp dẫn từ bên ngoài vào mùa đông.
Does the community center appear exteriorly welcoming to newcomers?
Trung tâm cộng đồng có trông thân thiện từ bên ngoài với người mới không?
"Exteriorly" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc tình trạng bên ngoài của một đối tượng hay sự việc. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả bề ngoài hoặc diện mạo, như trong kiến trúc, mại danh diện hay phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exteriorly" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "exteriorly" xuất phát từ gốc Latin "exterior", có nghĩa là "bên ngoài". Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ly", biến nó thành trạng từ chỉ cách thức. Trong tiếng Anh, "exteriorly" được sử dụng để chỉ cách mà một sự vật hoặc hiện tượng thể hiện ra bên ngoài, trái ngược với nội dung bên trong. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất mô tả bên ngoài, giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, mỹ thuật và tâm lý học.
Từ "exteriorly" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả vẻ bề ngoài hoặc thuộc về bên ngoài của một đối tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, thiết kế và mô tả vật thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn chương và nghiên cứu khoa học, khi bàn về tính chất vật lý và thẩm mỹ của sự vật.