Bản dịch của từ Exteriorly trong tiếng Việt

Exteriorly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exteriorly (Adverb)

ɪkstˈiɹiəɹli
ɪkstˈiɹiəɹli
01

Ở bên ngoài, bên ngoài.

On the exterior outside.

Ví dụ

The building exteriorly resembles the old library in downtown Chicago.

Bên ngoài của tòa nhà giống như thư viện cũ ở trung tâm Chicago.

The park does not look exteriorly appealing during winter months.

Công viên không trông hấp dẫn bên ngoài vào mùa đông.

Does the school look exteriorly modern or traditional to visitors?

Trường học trông hiện đại hay truyền thống bên ngoài đối với khách tham quan?

02

Từ bên ngoài, từ bên ngoài.

From the exterior from outside.

Ví dụ

The building looks beautiful exteriorly, attracting many visitors every year.

Tòa nhà trông đẹp từ bên ngoài, thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The park does not look appealing exteriorly during the winter season.

Công viên không trông hấp dẫn từ bên ngoài vào mùa đông.

Does the community center appear exteriorly welcoming to newcomers?

Trung tâm cộng đồng có trông thân thiện từ bên ngoài với người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exteriorly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exteriorly

Không có idiom phù hợp