Bản dịch của từ Extras trong tiếng Việt
Extras

Extras (Noun)
Số nhiều của thêm.
Plural of extra.
The movie director requested some extras for the crowd scenes.
Đạo diễn phim yêu cầu một số diễn viên thêm cho các cảnh đám đông.
The event organizers provided free extras like food and drinks.
Các nhà tổ chức sự kiện cung cấp các phần thưởng miễn phí như thức ăn và đồ uống.
The social gathering had various extras to entertain the guests.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều phần thưởng để giải trí khách mời.
Dạng danh từ của Extras (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extra | Extras |
Họ từ
Từ "extras" thường được sử dụng để chỉ các vật thể, yếu tố hoặc dịch vụ bổ sung ngoài những gì đã được cung cấp hoặc đã có sẵn. Trong ngữ cảnh điện ảnh, "extras" đề cập đến các diễn viên xuất hiện trong các cảnh phụ mà không có vai trò chính. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong Anh Mỹ, "extras" có thể được mở rộng để chỉ các chi phí phát sinh.
Từ "extras" bắt nguồn từ tiếng Latinh "extra", có nghĩa là "ngoài" hoặc "thêm vào". Trong tiếng Anh, "extras" thường được dùng để chỉ những thành phần hoặc vật bổ sung, thường không bắt buộc. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh điện ảnh để chỉ các nhân vật phụ không có vai trò chính. Ngày nay, "extras" không chỉ giới hạn trong phim ảnh mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, thể hiện sự bổ sung hoặc sự lựa chọn thêm.
Từ "extras" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và đọc. Trong phần Listening, "extras" có thể liên quan đến thông tin bổ sung mà người nói cung cấp. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả dịch vụ hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ "extras" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giải trí, như phim ảnh hoặc sự kiện, để chỉ những nội dung hoặc dịch vụ thêm vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



