Bản dịch của từ Extras trong tiếng Việt

Extras

Noun [U/C]

Extras (Noun)

ˈɛkstɹəz
ˈɛkstɹəz
01

Số nhiều của thêm

Plural of extra

Ví dụ

The movie director requested some extras for the crowd scenes.

Đạo diễn phim yêu cầu một số diễn viên thêm cho các cảnh đám đông.

The event organizers provided free extras like food and drinks.

Các nhà tổ chức sự kiện cung cấp các phần thưởng miễn phí như thức ăn và đồ uống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extras

Không có idiom phù hợp