Bản dịch của từ Extremely sensitive trong tiếng Việt
Extremely sensitive

Extremely sensitive (Adjective)
Many people are extremely sensitive to social media criticism.
Nhiều người rất nhạy cảm với sự chỉ trích trên mạng xã hội.
She is not extremely sensitive to others' opinions.
Cô ấy không quá nhạy cảm với ý kiến của người khác.
Are teenagers extremely sensitive to peer pressure?
Liệu thanh thiếu niên có rất nhạy cảm với áp lực từ bạn bè không?
She is extremely sensitive about her weight during social gatherings.
Cô ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not extremely sensitive to criticism from his friends.
Anh ấy không quá nhạy cảm với những lời chỉ trích từ bạn bè.
Are people in your community extremely sensitive to political discussions?
Có phải mọi người trong cộng đồng của bạn rất nhạy cảm với các cuộc thảo luận chính trị không?
Many people are extremely sensitive to social media criticism today.
Nhiều người rất nhạy cảm với chỉ trích trên mạng xã hội ngày nay.
She is not extremely sensitive to others' opinions in discussions.
Cô ấy không quá nhạy cảm với ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.
Are teenagers extremely sensitive to peer pressure in social situations?
Liệu thanh thiếu niên có rất nhạy cảm với áp lực bạn bè trong các tình huống xã hội không?
"Extremely sensitive" là cụm từ dùng để chỉ trạng thái hoặc tính cách của một người hoặc vật dễ bị ảnh hưởng mạnh bởi môi trường xung quanh hoặc những kích thích tâm lý. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường miêu tả những cá nhân có khả năng phản ứng mạnh mẽ trước các yếu tố kích thích cảm xúc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp của ngữ cảnh áp dụng, cách hiểu và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.