Bản dịch của từ Extremely sensitive trong tiếng Việt

Extremely sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremely sensitive (Adjective)

ɛkstɹˈimli sˈɛnsətɨv
ɛkstɹˈimli sˈɛnsətɨv
01

Rất nhạy cảm; dễ bị ảnh hưởng.

Very highly sensitive; easily affected or influenced.

Ví dụ

Many people are extremely sensitive to social media criticism.

Nhiều người rất nhạy cảm với sự chỉ trích trên mạng xã hội.

She is not extremely sensitive to others' opinions.

Cô ấy không quá nhạy cảm với ý kiến của người khác.

Are teenagers extremely sensitive to peer pressure?

Liệu thanh thiếu niên có rất nhạy cảm với áp lực từ bạn bè không?

02

Dễ bị dao động hoặc kích thích về mặt cảm xúc.

Subject to emotional fluctuations or triggers.

Ví dụ

She is extremely sensitive about her weight during social gatherings.

Cô ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not extremely sensitive to criticism from his friends.

Anh ấy không quá nhạy cảm với những lời chỉ trích từ bạn bè.

Are people in your community extremely sensitive to political discussions?

Có phải mọi người trong cộng đồng của bạn rất nhạy cảm với các cuộc thảo luận chính trị không?

03

Có khả năng phát hiện hoặc phản ứng với những thay đổi hoặc tín hiệu rất nhỏ.

Capable of detecting or reacting to very slight changes or signals.

Ví dụ

Many people are extremely sensitive to social media criticism today.

Nhiều người rất nhạy cảm với chỉ trích trên mạng xã hội ngày nay.

She is not extremely sensitive to others' opinions in discussions.

Cô ấy không quá nhạy cảm với ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Are teenagers extremely sensitive to peer pressure in social situations?

Liệu thanh thiếu niên có rất nhạy cảm với áp lực bạn bè trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extremely sensitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extremely sensitive

Không có idiom phù hợp