Bản dịch của từ Extremely sensitive trong tiếng Việt

Extremely sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremely sensitive(Adjective)

ɛkstɹˈimli sˈɛnsətɨv
ɛkstɹˈimli sˈɛnsətɨv
01

Có khả năng phát hiện hoặc phản ứng với những thay đổi hoặc tín hiệu rất nhỏ.

Capable of detecting or reacting to very slight changes or signals.

Ví dụ
02

Rất nhạy cảm; dễ bị ảnh hưởng.

Very highly sensitive; easily affected or influenced.

Ví dụ
03

Dễ bị dao động hoặc kích thích về mặt cảm xúc.

Subject to emotional fluctuations or triggers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh