Bản dịch của từ Extrovertive trong tiếng Việt

Extrovertive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrovertive (Adjective)

ˈɛkstɚvˌɛtɚv
ˈɛkstɚvˌɛtɚv
01

Của hoặc liên quan đến người hướng ngoại hoặc hướng ngoại.

Of or relating to the extravert or extraversion.

Ví dụ

Many extrovertive people enjoy attending large social gatherings like parties.

Nhiều người hướng ngoại thích tham gia các buổi tụ họp lớn như tiệc.

Not all extrovertive individuals feel comfortable in quiet environments.

Không phải tất cả những người hướng ngoại đều cảm thấy thoải mái trong môi trường yên tĩnh.

Are extrovertive personalities better at making new friends than introverts?

Liệu tính cách hướng ngoại có giỏi hơn trong việc kết bạn mới so với người hướng nội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrovertive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrovertive

Không có idiom phù hợp