Bản dịch của từ Extrovertive trong tiếng Việt
Extrovertive

Extrovertive (Adjective)
Của hoặc liên quan đến người hướng ngoại hoặc hướng ngoại.
Of or relating to the extravert or extraversion.
Many extrovertive people enjoy attending large social gatherings like parties.
Nhiều người hướng ngoại thích tham gia các buổi tụ họp lớn như tiệc.
Not all extrovertive individuals feel comfortable in quiet environments.
Không phải tất cả những người hướng ngoại đều cảm thấy thoải mái trong môi trường yên tĩnh.
Are extrovertive personalities better at making new friends than introverts?
Liệu tính cách hướng ngoại có giỏi hơn trong việc kết bạn mới so với người hướng nội không?
Tính từ "extrovertive" được dùng để mô tả những cá nhân có xu hướng hướng ngoại, thường cảm thấy thoải mái khi tương tác xã hội và thường tìm kiếm sự chú ý từ người khác. Từ này có nguồn gốc từ "extrovert" và thường được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý học để phân loại các kiểu tính cách. Mặc dù không phổ biến bằng từ "extroverted", "extrovertive" chủ yếu chỉ về hành vi hướng ngoại cụ thể, tập trung vào hoạt động thay vì chỉ trạng thái tâm lý.
Từ "extrovertive" xuất phát từ gốc Latin "extrovertere", có nghĩa là "quay ra ngoài". Phần "extro-" chỉ sự hướng ra ngoài, trong khi "vertere" có nghĩa là "quay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có tính cách cởi mở, thích giao tiếp và tương tác xã hội. Sự phát triển của từ này từ nguyên gốc tới hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào các khía cạnh xã hội và giao tiếp trong tâm lý học hiện đại.
Từ "extrovertive" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, khi so sánh với các từ tường thuật hoặc cấu trúc gần nghĩa. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các nội dung liên quan đến tính cách và hành vi xã hội, khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý học hoặc giao tiếp. Nó cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến sự phát triển cá nhân và mối quan hệ giữa con người, phản ánh bản chất giao tiếp của một số cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp