Bản dịch của từ Eye drop trong tiếng Việt

Eye drop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye drop (Noun)

01

Một giọt thuốc dùng để nhỏ vào mắt.

A drop of medication intended to be applied into the eye.

Ví dụ

I use eye drops for my dry eyes daily.

Tôi sử dụng thuốc nhỏ mắt cho mắt khô hàng ngày.

She does not like using eye drops at all.

Cô ấy hoàn toàn không thích sử dụng thuốc nhỏ mắt.

Do you think eye drops help with allergies?

Bạn có nghĩ rằng thuốc nhỏ mắt giúp ích cho dị ứng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eye drop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye drop

Không có idiom phù hợp