Bản dịch của từ Eye drop trong tiếng Việt
Eye drop

Eye drop (Noun)
Một giọt thuốc dùng để nhỏ vào mắt.
A drop of medication intended to be applied into the eye.
I use eye drops for my dry eyes daily.
Tôi sử dụng thuốc nhỏ mắt cho mắt khô hàng ngày.
She does not like using eye drops at all.
Cô ấy hoàn toàn không thích sử dụng thuốc nhỏ mắt.
Do you think eye drops help with allergies?
Bạn có nghĩ rằng thuốc nhỏ mắt giúp ích cho dị ứng không?
Thuốc nhỏ mắt (eye drop) là chế phẩm dạng lỏng được sử dụng để nhỏ vào mắt nhằm điều trị các vấn đề liên quan đến mắt như khô mắt, viêm kết mạc hoặc tăng nhãn áp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuốc nhỏ mắt được gọi là "eye drop", trong khi đó, cách gọi trong tiếng Anh Anh cũng tương tự. Dù không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng trong giao tiếp, người Anh có khả năng sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hơn so với người Mỹ.
Từ "eye drop" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "eye" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēage", và "drop" đến từ tiếng Old English "dropa", có nghĩa là giọt nước. Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc truyền thuốc nhuộm vào mắt. Qua thời gian, "eye drop" trở thành thuật ngữ chỉ các dung dịch dùng để điều trị, cung cấp độ ẩm hoặc làm dịu sự khó chịu cho mắt, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa và ứng dụng trong y học hiện đại.
Thuật ngữ "eye drop" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế và dược phẩm, nó thường được sử dụng để chỉ thuốc nhỏ mắt trong phác đồ điều trị bệnh về mắt. Từ này cũng thấy trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe cá nhân và hướng dẫn sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt, phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe thị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp