Bản dịch của từ Faboo trong tiếng Việt

Faboo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faboo (Adjective)

fˈɑboʊ
fˈɑboʊ
01

(thông tục) tuyệt vời.

Informal fabulous.

Ví dụ

The party last night was faboo with great music and dancing.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời với âm nhạc và khiêu vũ.

The movie was not faboo; it was quite boring and predictable.

Bộ phim không tuyệt vời; nó khá nhàm chán và dễ đoán.

Was the concert last week as faboo as everyone said?

Buổi hòa nhạc tuần trước có tuyệt vời như mọi người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faboo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faboo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.