Bản dịch của từ Fabulate trong tiếng Việt

Fabulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabulate (Verb)

fˈæbjulˌeɪt
fˈæbjulˌeɪt
01

Kể lại những câu chuyện bịa đặt.

Relate invented stories.

Ví dụ

She loves to fabulate about her imaginary adventures.

Cô ấy thích kể chuyện tưởng tượng về cuộc phiêu lưu của mình.

He doesn't fabulate much in his IELTS essays.

Anh ấy không kể chuyện nhiều trong bài luận IELTS của mình.

Do you think it's acceptable to fabulate in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc kể chuyện trong IELTS nói là chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fabulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fabulate

Không có idiom phù hợp