Bản dịch của từ Fabulate trong tiếng Việt
Fabulate

Fabulate (Verb)
Kể lại những câu chuyện bịa đặt.
Relate invented stories.
She loves to fabulate about her imaginary adventures.
Cô ấy thích kể chuyện tưởng tượng về cuộc phiêu lưu của mình.
He doesn't fabulate much in his IELTS essays.
Anh ấy không kể chuyện nhiều trong bài luận IELTS của mình.
Do you think it's acceptable to fabulate in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc kể chuyện trong IELTS nói là chấp nhận được không?
Từ "fabulate" có nghĩa là sáng tạo truyện, bịa đặt hoặc kể lại một câu chuyện không có thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn chương và tâm lý học để chỉ hành động tưởng tượng hoặc sáng tác những câu chuyện. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về âm vị hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "fabulate" hiếm khi được sử dụng trong tiếng nói hàng ngày cả ở Anh và Mỹ, mà thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương.
Từ "fabulate" xuất phát từ gốc Latin "fabula", có nghĩa là "truyện" hoặc "huyền thoại". Trong tiếng Latin, "fabula" chỉ ra một tác phẩm có tính hư cấu, thường liên quan đến truyền thuyết dân gian hoặc câu chuyện. Qua thời gian, từ này đã dần dần chuyển thành nghĩa "kể chuyện" trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hay nói ra những câu chuyện giả tưởng, phản ánh khả năng sáng tạo và tưởng tượng của con người.
Từ "fabulate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng viết (Writing) và nói (Speaking), khi thảo luận về câu chuyện hư cấu hoặc việc tạo dựng câu chuyện. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc văn học, chỉ hành động tưởng tượng hoặc tạo ra một câu chuyện mà không có căn cứ thực tế. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong các bài phân tích văn học hoặc khi nghiên cứu về trí tưởng tượng con người.