Bản dịch của từ Fabulist trong tiếng Việt

Fabulist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabulist (Noun)

ˈfæ.bjə.lɪst
ˈfæ.bjə.lɪst
01

Người sáng tác hoặc kể lại truyện ngụ ngôn.

A person who composes or relates fables.

Ví dụ

The fabulist shared a story about friendship at the community event.

Người kể chuyện đã chia sẻ một câu chuyện về tình bạn tại sự kiện cộng đồng.

No fabulist attended the social gathering last Saturday in New York.

Không có người kể chuyện nào tham dự buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy vừa qua ở New York.

Is the fabulist's tale relevant to today's social issues in society?

Câu chuyện của người kể chuyện có liên quan đến các vấn đề xã hội ngày nay không?

Fabulist (Noun Countable)

ˈfæ.bjə.lɪst
ˈfæ.bjə.lɪst
01

Người viết truyện ngụ ngôn.

A person who writes fables.

Ví dụ

A famous fabulist, Aesop, wrote many moral stories for children.

Một người viết truyện ngụ ngôn nổi tiếng, Aesop, đã viết nhiều câu chuyện đạo đức cho trẻ em.

Not every fabulist can create impactful stories that resonate with society.

Không phải mọi người viết truyện ngụ ngôn đều có thể tạo ra những câu chuyện có ảnh hưởng đến xã hội.

Is a fabulist necessary for teaching values in modern education?

Có cần một người viết truyện ngụ ngôn để dạy giá trị trong giáo dục hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fabulist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fabulist

Không có idiom phù hợp