Bản dịch của từ Fabulously trong tiếng Việt

Fabulously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabulously (Adverb)

fˈæbjələsli
fˈæbjuləsli
01

Trong truyện ngụ ngôn.

In fables.

Ví dụ

The story of Cinderella is fabulously popular among children today.

Câu chuyện về Cinderella rất được trẻ em yêu thích ngày nay.

The tale of the tortoise is not fabulously known in modern society.

Câu chuyện về con rùa không được biết đến rộng rãi trong xã hội hiện đại.

Is the story of the boy who cried wolf fabulously true?

Câu chuyện về cậu bé nói dối có thật không?

02

Một cách tuyệt vời.

In a fabulous manner.

Ví dụ

She dressed fabulously for the social event last Saturday.

Cô ấy ăn mặc thật tuyệt cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not organize the party fabulously as expected.

Họ đã không tổ chức bữa tiệc một cách tuyệt vời như mong đợi.

Did he perform fabulously at the charity gala last week?

Liệu anh ấy có biểu diễn tuyệt vời tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fabulously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fabulously

Không có idiom phù hợp