Bản dịch của từ Fabulously trong tiếng Việt
Fabulously

Fabulously (Adverb)
Trong truyện ngụ ngôn.
In fables.
The story of Cinderella is fabulously popular among children today.
Câu chuyện về Cinderella rất được trẻ em yêu thích ngày nay.
The tale of the tortoise is not fabulously known in modern society.
Câu chuyện về con rùa không được biết đến rộng rãi trong xã hội hiện đại.
Is the story of the boy who cried wolf fabulously true?
Câu chuyện về cậu bé nói dối có thật không?
Một cách tuyệt vời.
In a fabulous manner.
She dressed fabulously for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc thật tuyệt cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not organize the party fabulously as expected.
Họ đã không tổ chức bữa tiệc một cách tuyệt vời như mong đợi.
Did he perform fabulously at the charity gala last week?
Liệu anh ấy có biểu diễn tuyệt vời tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
"Từ 'fabulously' là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách tuyệt vời" hoặc "rất nhiều". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ xuất sắc hoặc sự kỳ diệu của một tình huống, sự việc hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'fabulously' được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, thường được áp dụng trong văn viết và giao tiếp không chính thức".
Từ "fabulously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fabulosus", có nghĩa là "đầy chuyện kể" hoặc "huyền thoại". Gốc từ này kết hợp "fabula" (câu chuyện) với hậu tố "-osus" biểu thị trạng thái hay đặc điểm. Trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, "fabulously" đã được sử dụng để mô tả điều gì đó tuyệt vời, phi thường, hoặc ngoài sức tưởng tượng. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính huyền bí và sự kỳ diệu trong cách diễn đạt.
Từ "fabulously" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả cảm xúc và trạng thái một cách sinh động thường được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, thường liên quan đến sự tuyệt vời, ấn tượng, hoặc những thành tựu đáng chú ý. Từ ngữ này chủ yếu sử dụng để diễn tả sự phấn khích hoặc sự khen ngợi, phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp trang trọng và không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp