Bản dịch của từ Facer trong tiếng Việt
Facer

Facer (Noun)
Một cú đánh vào mặt.
A blow to the face.
He received a facer during the fight.
Anh ấy nhận được một cú đánh vào mặt trong trận đấu.
The facer left a bruise on her cheek.
Cú đánh vào mặt để lại vết bầm trên má cô ấy.
The facer caused quite a commotion in the crowd.
Cú đánh vào mặt gây ra một cuộc hỗn loạn lớn trong đám đông.
Họ từ
Từ "facer" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người mà mặt của họ phải đối mặt với một tình huống hoặc một người nào đó. "Facer" không phải là một từ phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng và thường không có nghĩa hợp thức trong từ điển chính thống. Nói chung, "facer" không phải là một từ chính thức và có thể được coi là sự kết hợp không chuẩn của các từ khác.
Từ "facer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ này xuất phát từ gốc Indo-Europe "dhe-" mang nghĩa là "hành động" hoặc "đặt". Trong lịch sử, "facere" đã hình thành nhiều từ tiếng Anh thông qua tiến trình ngôn ngữ, như "factory" (nhà máy) và "manufacture" (sản xuất). Ngày nay, "facer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tạo ra hoặc thực hiện một hành động nào đó.
Từ "facer" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, "facer" có thể ám chỉ đến một người hoặc vật đối diện, nhưng được sử dụng rất hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả. Do đó, từ này thường không được gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp