Bản dịch của từ Facete trong tiếng Việt
Facete

Facete (Adjective)
(cổ) hài hước.
Archaic facetious.
Her facete remarks made the social gathering much more enjoyable.
Những nhận xét hài hước của cô ấy làm buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn.
He didn't make any facete comments during the serious discussion.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ nhận xét hài hước nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are his facete jokes appropriate for this formal social event?
Những câu đùa hài hước của anh ấy có phù hợp cho sự kiện xã hội trang trọng này không?
Từ "facete" chỉ một cách diễn đạt hài hước, châm biếm hoặc thông minh, thường được sử dụng để mô tả các nhận xét hoặc câu nói có tính châm biếm nhẹ nhàng. Mặc dù ít phổ biến hơn trong ngữ dụng hiện đại, từ này thường xuất hiện trong văn viết cổ điển. Trong tiếng Anh, một số từ tương tự như "witty" và "jocose" có thể được sử dụng, nhưng mỗi từ này có sắc thái nghĩa riêng, với "facete" thường nhấn mạnh sự khéo léo trong cách diễn đạt.
Từ "facete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facetus", nghĩa là "thông minh, tinh tế, hoặc khéo léo". "Facetus" xuất hiện trong văn học Latin cổ điển để mô tả những tác phẩm hoặc cá nhân có sự duyên dáng, dí dỏm trong giao tiếp. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự khéo léo trong lời nói hoặc hành động, nhấn mạnh khả năng gây ấn tượng một cách tinh tế và hài hước.
Từ "facete" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, nơi mà từ vựng hàng ngày thường được ưu tiên hơn. Trong ngữ cảnh khác, "facete" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách viết, hài hước và lời nói táo bạo, thường nhằm mô tả sự khéo léo trong việc diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế nhưng hài hước.