Bản dịch của từ Facially trong tiếng Việt
Facially

Facially (Adverb)
Về mặt khuôn mặt hoặc các đặc điểm trên khuôn mặt.
In terms of the face or facial features.
She communicates facially to express emotions effectively in IELTS speaking.
Cô ấy giao tiếp bằng khuôn mặt để diễn đạt cảm xúc hiệu quả trong phần nói IELTS.
It is important not to rely solely facially on non-verbal cues.
Điều quan trọng là không chỉ tin vào dấu hiệu phi ngôn ngữ trên khuôn mặt.
Do you think using facially expressions can enhance your writing skills?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng biểu cảm khuôn mặt có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn không?
Họ từ
Từ "facially" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến khuôn mặt hoặc bề ngoài của một người. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thẩm mỹ, y tế hoặc pháp lý để mô tả các đặc điểm hoặc vấn đề liên quan đến mặt. Tại các khu vực nói tiếng Anh, "facially" được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "facially" xuất phát từ tiếng Latinh "facialis", có nghĩa là "thuộc về khuôn mặt" (facies - mặt). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và thẩm mỹ để mô tả các đặc điểm hoặc tình trạng của khuôn mặt. Ngày nay, "facially" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những điều liên quan đến bề ngoài, hình thức hoặc bề mặt của một sự vật, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy sang các lĩnh vực khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "facially" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến những ngữ cảnh nói về đặc điểm gương mặt hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học về biểu cảm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thẩm mỹ, y học để mô tả các can thiệp hoặc phương pháp làm đẹp nhằm cải thiện diện mạo gương mặt. Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày là hạn chế và thường mang tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

