Bản dịch của từ Facially trong tiếng Việt

Facially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facially (Adverb)

fˈeɪʃlli
fˈeɪʃlli
01

Về mặt khuôn mặt hoặc các đặc điểm trên khuôn mặt.

In terms of the face or facial features.

Ví dụ

She communicates facially to express emotions effectively in IELTS speaking.

Cô ấy giao tiếp bằng khuôn mặt để diễn đạt cảm xúc hiệu quả trong phần nói IELTS.

It is important not to rely solely facially on non-verbal cues.

Điều quan trọng là không chỉ tin vào dấu hiệu phi ngôn ngữ trên khuôn mặt.

Do you think using facially expressions can enhance your writing skills?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng biểu cảm khuôn mặt có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Although books can transfer knowledge, it has limitations in transferring certain expressions and body language [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: The use of recognition technology can invade personal privacy by allowing companies and governments to track individuals without their consent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Facially

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.