Bản dịch của từ Facilely trong tiếng Việt
Facilely
Facilely (Adverb)
Một cách dễ dàng.
In a facile manner.
She answered the questions facilely during the social event.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách dễ dàng trong sự kiện xã hội.
He facilely mingled with the crowd at the social gathering.
Anh ấy dễ dàng hòa mình với đám đông tại buổi tụ tập xã hội.
They facilely organized a charity drive for the social cause.
Họ dễ dàng tổ chức một chiến dịch từ thiện cho mục đích xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Facilely cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ “facilely” là một trạng từ được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách dễ dàng, suôn sẻ và không gặp khó khăn. Trong ngữ cảnh văn học và học thuật, từ này thường thể hiện sự thiếu chiều sâu hoặc tính nghiêm túc trong một vấn đề nào đó. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, “facilely” có mặt trong ngữ liệu nhưng ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "easily". Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "facilely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilis", có nghĩa là "dễ dàng". Từ này được hình thành thông qua sự chuyển đổi hình thức từ "facile" (dễ dàng) và thêm hậu tố "-ly" để chỉ cách thức. Trong lịch sử, "facile" được sử dụng để mô tả tính chất của các hành động diễn ra một cách suôn sẻ và không gặp trở ngại. Nghĩa hiện tại của "facilely" vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh việc thực hiện một cách dễ dàng và mượt mà.
Từ "facilely" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại mang tính học thuật để diễn tả một cách làm hoặc hiểu điều gì đó một cách dễ dàng hoặc hời hợt. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích phê bình, thường để chỉ sự đơn giản mà không có chiều sâu trong tư duy hoặc kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp