Bản dịch của từ Facilely trong tiếng Việt
Facilely
Adverb
Facilely (Adverb)
fˈæsɪlli
fˈæsɪlli
01
Một cách dễ dàng.
In a facile manner.
Ví dụ
She answered the questions facilely during the social event.
Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách dễ dàng trong sự kiện xã hội.
He facilely mingled with the crowd at the social gathering.
Anh ấy dễ dàng hòa mình với đám đông tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Facilely
Không có idiom phù hợp