Bản dịch của từ Factitious trong tiếng Việt

Factitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factitious (Adjective)

fækˈtɪ.ʃəs
fækˈtɪ.ʃəs
01

Được tạo ra hoặc phát triển một cách nhân tạo.

Artificially created or developed.

Ví dụ

The factitious nature of social media can distort reality for users.

Bản chất giả tạo của mạng xã hội có thể bóp méo thực tế cho người dùng.

Many people do not realize that some influencers are factitious.

Nhiều người không nhận ra rằng một số người ảnh hưởng là giả tạo.

Is the factitious content on social platforms harmful to society?

Nội dung giả tạo trên các nền tảng xã hội có gây hại cho xã hội không?

Dạng tính từ của Factitious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Factitious

Không hợp lệ

More factitious

Phức tạp hơn

Most factitious

Không hợp lệ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factitious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factitious

Không có idiom phù hợp