Bản dịch của từ Factitious trong tiếng Việt
Factitious

Factitious (Adjective)
Được tạo ra hoặc phát triển một cách nhân tạo.
Artificially created or developed.
The factitious nature of social media can distort reality for users.
Bản chất giả tạo của mạng xã hội có thể bóp méo thực tế cho người dùng.
Many people do not realize that some influencers are factitious.
Nhiều người không nhận ra rằng một số người ảnh hưởng là giả tạo.
Is the factitious content on social platforms harmful to society?
Nội dung giả tạo trên các nền tảng xã hội có gây hại cho xã hội không?
Dạng tính từ của Factitious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Factitious Không hợp lệ | More factitious Phức tạp hơn | Most factitious Không hợp lệ nhất |
Từ "factitious" có nghĩa là được tạo ra một cách giả tạo hoặc không tự nhiên, thường chỉ những điều không chân thực mà được sản xuất để gây ấn tượng hoặc phục vụ một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "factitious" thường được liên kết với các tình huống y tế, như "factitious disorder", một rối loạn tâm thần khi cá nhân tạo ra hoặc phóng đại triệu chứng bệnh để thu hút sự chú ý.
Từ "factitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factitius", có nghĩa là "nhân tạo". Tiền tố "fac-" trong tiếng Latin liên quan đến hành động tạo ra hoặc làm ra. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y tế để mô tả những điều không tự nhiên hoặc giả tạo. Ngày nay, "factitious" thường ám chỉ những tình trạng, tình huống hoặc biểu hiện được tạo ra một cách cố ý, trái ngược với sự tự nhiên.
Từ "factitious" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này được sử dụng để chỉ những điều không tự nhiên hoặc giả tạo, thường liên quan đến tài liệu, dữ liệu hoặc mối quan hệ. Từ này thường gặp trong các tình huống phân tích khoa học, tâm lý học, hoặc thảo luận về các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp