Bản dịch của từ Factorise trong tiếng Việt
Factorise

Factorise (Verb)
Biểu thị như là một sản phẩm của các yếu tố của nó.
Express as a product of its factors.
Factorise the number 24 into its prime factors.
Phân tích số 24 thành các yếu tố nguyên tố của nó.
She couldn't factorise the equation correctly during the IELTS exam.
Cô ấy không thể phân tích đúng phương trình trong kỳ thi IELTS.
Did you learn how to factorise expressions in your English class?
Bạn đã học cách phân tích biểu thức trong lớp tiếng Anh chưa?
Dạng động từ của Factorise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Factorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Factorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Factorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Factorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Factorising |
Họ từ
Thuật ngữ "factorise" trong ngành toán học đề cập đến quá trình phân tách một biểu thức đại số thành tích của các yếu tố cơ bản hơn. Trong tiếng Anh, "factorise" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "factor" hoặc "factor out". Sự khác biệt này chủ yếu tồn tại trong cách viết, không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm 'ise' trong "factorise", trong khi phiên bản Mỹ ngắn gọn hơn và có thể không nhấn mạnh cùng cách.
Từ "factorise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong toán học, "factorise" đề cập đến việc phân tích một biểu thức thành các yếu tố hoặc nhân tử của nó. Sự phát triển của thuật ngữ này từ việc tách biệt và tổ chức các thành phần của một phép toán phản ánh cách tiếp cận tích cực trong việc làm đơn giản hóa và hiểu rõ hơn các cấu trúc toán học phức tạp.
Từ "factorise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Lắng nghe và đọc của IELTS, nhất là trong các bài kiểm tra liên quan đến toán học và khoa học. Trong phần Nói và Viết, mặc dù ít gặp hơn, nhưng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các khái niệm toán học và phân tích. Ngoài IELTS, "factorise" thường được sử dụng trong môi trường học thuật để chỉ quá trình phân tích một đa thức thành các nhân tử đơn giản hơn, giúp giải quyết các bài toán đại số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp