Bản dịch của từ Factorise trong tiếng Việt

Factorise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factorise (Verb)

01

Biểu thị như là một sản phẩm của các yếu tố của nó.

Express as a product of its factors.

Ví dụ

Factorise the number 24 into its prime factors.

Phân tích số 24 thành các yếu tố nguyên tố của nó.

She couldn't factorise the equation correctly during the IELTS exam.

Cô ấy không thể phân tích đúng phương trình trong kỳ thi IELTS.

Did you learn how to factorise expressions in your English class?

Bạn đã học cách phân tích biểu thức trong lớp tiếng Anh chưa?

Dạng động từ của Factorise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Factorise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Factorised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Factorised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Factorises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Factorising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factorise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factorise

Không có idiom phù hợp