Bản dịch của từ Factorized trong tiếng Việt

Factorized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factorized (Verb)

fˈæktɚˌaɪzd
fˈæktɚˌaɪzd
01

Biểu thị dưới dạng tích của các thừa số.

To express as a product of factors.

Ví dụ

Many social issues can be factorized into smaller, manageable parts.

Nhiều vấn đề xã hội có thể được phân tích thành các phần nhỏ hơn.

Social challenges are not easily factorized into simple categories.

Những thách thức xã hội không dễ dàng được phân loại thành các danh mục đơn giản.

Can we factorize this social problem into specific causes and effects?

Chúng ta có thể phân tích vấn đề xã hội này thành các nguyên nhân và hậu quả cụ thể không?

Dạng động từ của Factorized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Factorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Factorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Factorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Factorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Factorizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Factorized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There are two main leading to the decision of delaying childbirth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] To begin with, there are two contributing behind people's motivation to travel [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Communication between managers and workers is an important in an organization's success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 3) Another contributing to success is the reliability and availability of good workers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business

Idiom with Factorized

Không có idiom phù hợp