Bản dịch của từ Factuality trong tiếng Việt
Factuality

Factuality (Noun)
Sự kiện hoặc sự kiện có thật và thực tế.
Facts or occurrences that are true and actual.
The factuality of the research findings was unquestionable.
Sự thật của các kết quả nghiên cứu không thể nghi ngờ.
She emphasized the factuality of the statistics in her presentation.
Cô ấy nhấn mạnh tính chính xác của số liệu trong bài thuyết trình của mình.
The factuality of the witness testimonies was crucial for the case.
Sự thật của lời khai của các nhân chứng là quan trọng cho vụ án.
Họ từ
"Factuality" là danh từ chỉ tính chất của một thông tin hay sự kiện được xác định là chính xác, dựa trên dữ liệu, sự thật hoặc thực tế có thể kiểm chứng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, factuality liên quan đến việc đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh từng nước.
Từ "factuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factus", có nghĩa là "được làm" hoặc "thực tế". Từ này kết hợp với hậu tố "-ality", chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "factuality" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học để chỉ tính chính xác dựa trên sự thật và dữ liệu khách quan. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc tuân thủ các sự kiện cụ thể trong việc trình bày thông tin.
"Factuality" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp ở các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện liên quan đến các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "factuality" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác minh thông tin, trong báo chí hoặc các nghiên cứu chính sách, khi nhấn mạnh tính xác thực của dữ liệu hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp