Bản dịch của từ Factuality trong tiếng Việt

Factuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factuality (Noun)

ˌfæk.tʃuˈæ.lə.ti
ˌfæk.tʃuˈæ.lə.ti
01

Sự kiện hoặc sự kiện có thật và thực tế.

Facts or occurrences that are true and actual.

Ví dụ

The factuality of the research findings was unquestionable.

Sự thật của các kết quả nghiên cứu không thể nghi ngờ.

She emphasized the factuality of the statistics in her presentation.

Cô ấy nhấn mạnh tính chính xác của số liệu trong bài thuyết trình của mình.

The factuality of the witness testimonies was crucial for the case.

Sự thật của lời khai của các nhân chứng là quan trọng cho vụ án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factuality

Không có idiom phù hợp