Bản dịch của từ Faits accomplis trong tiếng Việt

Faits accomplis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faits accomplis (Noun)

fɛ zɑkɑŋplˈi
fɛ zɑkɑŋplˈi
01

Số nhiều của fait accompli.

Plural of fait accompli.

Ví dụ

The new law became a fait accompli last month in California.

Luật mới đã trở thành một sự đã rồi vào tháng trước ở California.

Many citizens do not accept the faits accomplis from the government.

Nhiều công dân không chấp nhận những sự đã rồi từ chính phủ.

Are these faits accomplis truly beneficial for our society?

Những sự đã rồi này có thực sự có lợi cho xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faits accomplis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faits accomplis

Không có idiom phù hợp