Bản dịch của từ Faits accomplis trong tiếng Việt
Faits accomplis

Faits accomplis (Noun)
Số nhiều của fait accompli.
Plural of fait accompli.
The new law became a fait accompli last month in California.
Luật mới đã trở thành một sự đã rồi vào tháng trước ở California.
Many citizens do not accept the faits accomplis from the government.
Nhiều công dân không chấp nhận những sự đã rồi từ chính phủ.
Are these faits accomplis truly beneficial for our society?
Những sự đã rồi này có thực sự có lợi cho xã hội chúng ta không?
"Faits accomplis" là một cụm từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những sự việc đã xảy ra, không thể thay đổi, thường nhằm nhấn mạnh tính không thể đảo ngược của một tình huống. Trong tiếng Anh, nó thường được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Pháp. Cụm từ này không có biến thể trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý để chỉ sự chấp nhận những quyết định đã được thực hiện.
"Faits accomplis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "sự việc đã hoàn thành". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "factum", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự kiện". Lịch sử sử dụng của cụm từ này phản ánh một khái niệm về việc chấp nhận một tình huống không thể thay đổi. Trong bối cảnh hiện đại, "faits accomplis" thường được sử dụng để mô tả những quyết định hay hành động đã xảy ra và không thể được đảo ngược, thể hiện tính chất quyết định và không thể thay đổi của chúng.
Từ "faits accomplis" xuất hiện trong tài liệu IELTS với tần suất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng được sử dụng chủ yếu trong phần Writing hoặc Speaking khi thảo luận về các tình huống chính trị hoặc xã hội, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiến trình ra quyết định hoặc thay đổi chính sách. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu xã hội học và phân tích chính trị, diễn tả những sự kiện đã diễn ra mà không thể thay đổi.