Bản dịch của từ Fakes trong tiếng Việt
Fakes

Fakes (Noun)
Số nhiều của giả.
Plural of fake.
Many social media accounts are fakes that mislead users daily.
Nhiều tài khoản mạng xã hội là giả mạo khiến người dùng nhầm lẫn.
Not all profiles on Facebook are fakes; some are genuine.
Không phải tất cả hồ sơ trên Facebook đều là giả; một số là thật.
Are these fakes affecting your trust in online communities?
Những giả mạo này có ảnh hưởng đến niềm tin của bạn vào cộng đồng trực tuyến không?
Dạng danh từ của Fakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fake | Fakes |
Họ từ
Từ "fakes" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc thông tin giả mạo, không thật, thường được tạo ra với mục đích lừa đảo hoặc giả danh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng dưới dạng số nhiều của "fake". Mặc dù "fakes" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh thương mại và xã hội.
Từ "fakes" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "fake", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Anh, "fake" được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những đồ vật được làm giả hoặc bắt chước với mục đích lừa đảo. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến khái niệm về sự không chân thật và giả mạo, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về việc tiêu thụ hàng hóa kém chất lượng và hình thức giả mạo.
Từ "fakes" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe khi thảo luận về các sản phẩm giả mạo và tác động của chúng đến thị trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ đồ giả, hàng nhái trong các lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật, và công nghệ. Sự gia tăng tiêu thụ hàng giả phản ánh các vấn đề kinh tế và xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


