Bản dịch của từ Fake trong tiếng Việt

Fake

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fake(Adjective)

fˈeɪk
ˈfeɪk
01

Được thiết kế để lừa dối; gian lận.

Designed to deceive fraudulent

Ví dụ
02

Không thật; giả mạo hoặc giả.

Not genuine counterfeit or sham

Ví dụ
03

Nhân tạo; không thực.

Artificial not real

Ví dụ

Fake(Noun)

fˈeɪk
ˈfeɪk
01

Một mô phỏng hoặc giả mạo.

An imitation or counterfeit

Ví dụ
02

Một cái gì đó là sai hoặc không như nó xuất hiện.

Something that is false or not what it appears to be

Ví dụ

Fake(Verb)

fˈeɪk
ˈfeɪk
01

Giả vờ hoặc giả mạo.

To pretend or feign

Ví dụ
02

Làm cho một cái gì đó có vẻ thật hoặc đúng khi nó không phải vậy.

To make something seem real or true when it is not

Ví dụ