Bản dịch của từ Fakes trong tiếng Việt
Fakes
Noun [U/C]
Fakes (Noun)
fˈeɪks
fˈeɪks
01
Số nhiều của giả.
Plural of fake.
Ví dụ
Many social media accounts are fakes that mislead users daily.
Nhiều tài khoản mạng xã hội là giả mạo khiến người dùng nhầm lẫn.
Not all profiles on Facebook are fakes; some are genuine.
Không phải tất cả hồ sơ trên Facebook đều là giả; một số là thật.
Are these fakes affecting your trust in online communities?
Những giả mạo này có ảnh hưởng đến niềm tin của bạn vào cộng đồng trực tuyến không?
Dạng danh từ của Fakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fake | Fakes |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fakes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This contributes to an increase in news which can deliberately be created by some websites to gain more visitors and increase their advertising revenue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much information from the media, including TV, social media, and advertising, with a large proportion of this information being or exaggerated [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much information from the media, including TV, social media, and advertising, with a large proportion of this information being or exaggerated [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
Idiom with Fakes
Không có idiom phù hợp