Bản dịch của từ Fall in line trong tiếng Việt
Fall in line
Fall in line (Phrase)
Để phù hợp với quy tắc hoặc mong đợi.
To conform to rules or expectations.
In our community, it's important to fall in line with traditions.
Trong cộng đồng của chúng tôi, việc tuân thủ truyền thống rất quan trọng.
Students are expected to fall in line with school rules.
Sinh viên được kỳ vọng tuân thủ các quy định của trường.
Employees need to fall in line with company policies.
Nhân viên cần phải tuân thủ chính sách của công ty.
Cụm từ "fall in line" có nghĩa là tuân thủ, đồng ý hoặc hành động theo quy định, hướng dẫn hoặc mong đợi từ một tổ chức hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cụm từ này; cả hai đều sử dụng chung cách phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "fall in line" có thể mang nghĩa phê phán khi chỉ trích việc thiếu tự chủ hay độc lập trong suy nghĩ.
Cụm từ "fall in line" có nguồn gốc từ động từ "fall" trong tiếng Latin cổ "cadere", có nghĩa là "rơi" và từ danh từ "line", bắt nguồn từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "đường dây" hay "dòng". Sự kết hợp này truyền tải ý nghĩa về việc theo sát một quy tắc hay thứ tự nào đó. Trải qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc tuân thủ hay hòa nhập vào khuôn khổ xã hội hoặc tổ chức, phản ánh sự cần thiết trong việc duy trì trật tự.
Cụm từ "fall in line" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể thảo luận về quy định và sự tuân thủ. Trong bối cảnh ngôn ngữ thông thường, cụm này thường được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận hoặc tuân theo các tiêu chuẩn, nguyên tắc, hoặc mệnh lệnh. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về văn hóa tổ chức, giáo dục và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp