Bản dịch của từ Family service trong tiếng Việt

Family service

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family service (Phrase)

fˈæməli sɝˈvəs
fˈæməli sɝˈvəs
01

Một dịch vụ được cung cấp cho gia đình.

A service provided to families.

Ví dụ

The community center offers family service programs.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình dịch vụ gia đình.

Many families rely on the local family service for support.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào dịch vụ gia đình địa phương để được hỗ trợ.

The government allocated funds to improve family service accessibility.

Chính phủ cấp quỹ để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ gia đình.

Family service (Noun Countable)

fˈæməli sɝˈvəs
fˈæməli sɝˈvəs
01

Một dịch vụ hỗ trợ các gia đình có nhu cầu hoặc vấn đề cụ thể.

A service that assists families with specific needs or issues.

Ví dụ

The community center offers family service for struggling families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ gia đình cho các gia đình gặp khó khăn.

The non-profit organization focuses on providing family service to low-income households.

Tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc cung cấp dịch vụ gia đình cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.

The government initiative aims to enhance access to family service programs.

Sáng kiến của chính phủ nhằm mục tiêu nâng cao việc tiếp cận các chương trình dịch vụ gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family service

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.