Bản dịch của từ Far back trong tiếng Việt
Far back

Far back (Phrase)
Ở một khoảng cách.
At a distance.
Many people live far back from the city center in suburbs.
Nhiều người sống xa trung tâm thành phố ở vùng ngoại ô.
They do not want to live far back from social activities.
Họ không muốn sống xa các hoạt động xã hội.
Is it common to stay far back from social events in cities?
Có phải bình thường khi tránh xa các sự kiện xã hội ở thành phố không?
Cụm từ "far back" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian xa trong quá khứ hoặc từ một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh khoảng cách tạm thời hoặc vật lý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong trường hợp này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "far back" thường còn mang ý nghĩa liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc di sản văn hóa.
Cụm từ "far back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "far" (xa) và "back" (phía sau). Từ "far" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ferhō, liên quan đến khoảng cách, trong khi "back" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *bakka, mang nghĩa là phía sau hoặc trở lại. "Far back" được dùng để chỉ thời gian hoặc không gian cách xa, thể hiện sự tách biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc địa lý hiện tại.
Cụm từ "far back" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến lịch sử hoặc khảo cổ học. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian xa xưa hoặc những sự kiện xảy ra từ lâu. Người sử dụng thường nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại khi đề cập tới những biến chuyển trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp