Bản dịch của từ Farrier trong tiếng Việt
Farrier

Farrier (Noun)
Một thợ rèn đánh giày cho ngựa.
A smith who shoes horses.
The local farrier, John, is busy shoeing horses at the ranch.
Người làm ngựa địa phương, John, đang bận đặt giầy cho ngựa tại trang trại.
There is a shortage of skilled farriers in the equestrian community.
Có thiếu hụt những người làm ngựa có kỹ năng trong cộng đồng người chơi ngựa.
Is the new farrier, Sarah, available to shoe my horse tomorrow?
Người làm ngựa mới, Sarah, có sẵn sàng đặt giầy cho ngựa của tôi vào ngày mai không?
The farrier just finished shoeing my horse.
Người làm ngựa vừa hoàn thành việc đinh ngựa của tôi.
I couldn't find a farrier to come to the stable.
Tôi không thể tìm thấy thợ đinh ngựa đến chuồng ngựa.
Họ từ
Farrier là danh từ chỉ nghề thợ rèn hoặc người chăm sóc và làm móng cho ngựa. Nghề này bao gồm việc gò tấm sắt thành móng ngựa, điều chỉnh dáng móng và kiểm tra sức khỏe của chân ngựa. Từ "farrier" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, "farrier" được phát âm là /ˈfɛəriə/, trong khi tại Mỹ, phát âm là /ˈfɛr.i.ər/.
Từ "farrier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrarium", có nghĩa là "xưởng sắt". Từ này ám chỉ đến người làm việc với sắt và kim loại. Trong quá khứ, farrier được biết đến không chỉ là người làm móng cho ngựa mà còn là thợ rèn, chế tạo và sửa chữa các dụng cụ bằng sắt. Sự phát triển của nghề này từ những kỹ năng thủ công truyền thống đã hình thành nên vai trò hiện tại của nó trong việc chăm sóc sức khỏe cho ngựa và động vật.
Từ "farrier" (thợ làm giày cho ngựa) có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến động vật hoặc nông nghiệp, nhưng không phải là một từ phổ biến. Ngoài IELTS, "farrier" thường xuất hiện trong ngành ngựa, trong các bài viết về chăm sóc động vật, hoặc trong các hội thảo chuyên ngành về thú y và ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp