Bản dịch của từ Smith trong tiếng Việt
Smith

Smith (Noun)
John is a skilled smith who creates beautiful metalwork.
John là một thợ rèn tài năng tạo ra sản phẩm kim loại đẹp.
The local smith repaired the iron gates of the village.
Thợ rèn địa phương đã sửa chữa cổng sắt của làng.
The ancient art of blacksmithing requires training and dedication.
Nghệ thuật rèn sắt cổ điển đòi hỏi sự đào tạo và tận tâm.
Dạng danh từ của Smith (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smith | Smiths |
Smith (Verb)
The blacksmith smiths iron to create tools.
Thợ rèn rèn sắt để tạo ra dụng cụ.
The skilled craftsman smithed the metal into intricate designs.
Người thợ thủ công tài ba rèn kim loại thành các thiết kế tinh xảo.
In the past, many villages had a local smith who smithed various items.
Trong quá khứ, nhiều làng quê có một thợ rèn địa phương rèn nhiều loại đồ.
Họ từ
Từ "smith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ người thợ rèn, người chế tác kim loại. Nó thường được sử dụng trong các từ ghép như "blacksmith" (thợ rèn) hoặc "goldsmith" (người chế tác vàng). Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt viết hoặc nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu của mỗi vùng miền. "Smith" còn có thể được sử dụng như một họ phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây.
Từ "smith" có nguồn gốc từ tiếng Old English "smitan", có nghĩa là "đánh", "đập". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "ferrum", có nghĩa là "sắt", đặc trưng cho nghề gia công kim loại trong xã hội cổ đại. Trong lịch sử, các thợ rèn (smiths) được xem là những nghệ nhân quan trọng trong việc chế tạo công cụ và vũ khí, điều này đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ những người làm việc với kim loại.
Từ "smith" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ nghĩa của nó thường gắn liền với nghề thủ công truyền thống, như "blacksmith" (thợ rèn). Trong các ngữ cảnh khác, "smith" thường được dùng để chỉ một người chuyên chế tác kim loại hoặc sản xuất đồ vật từ kim loại, và cũng xuất hiện trong các tên riêng như "John Smith". Do đó, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghề nghiệp truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

