Bản dịch của từ Smith trong tiếng Việt
Smith
Noun [U/C]Verb
Smith (Noun)
smɪɵ
smˈɪɵ
Smith (Verb)
smɪɵ
smˈɪɵ
Ví dụ
The blacksmith smiths iron to create tools.
Thợ rèn rèn sắt để tạo ra dụng cụ.
The skilled craftsman smithed the metal into intricate designs.
Người thợ thủ công tài ba rèn kim loại thành các thiết kế tinh xảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smith
Không có idiom phù hợp