Bản dịch của từ Smith trong tiếng Việt

Smith

Noun [U/C]Verb

Smith (Noun)

smɪɵ
smˈɪɵ
01

Một công nhân trong ngành kim loại.

A worker in metal.

Ví dụ

John is a skilled smith who creates beautiful metalwork.

John là một thợ rèn tài năng tạo ra sản phẩm kim loại đẹp.

The local smith repaired the iron gates of the village.

Thợ rèn địa phương đã sửa chữa cổng sắt của làng.

Smith (Verb)

smɪɵ
smˈɪɵ
01

Xử lý (kim loại) bằng cách nung nóng, rèn và rèn nó.

Treat (metal) by heating, hammering, and forging it.

Ví dụ

The blacksmith smiths iron to create tools.

Thợ rèn rèn sắt để tạo ra dụng cụ.

The skilled craftsman smithed the metal into intricate designs.

Người thợ thủ công tài ba rèn kim loại thành các thiết kế tinh xảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smith

Không có idiom phù hợp