Bản dịch của từ Forging trong tiếng Việt
Forging

Forging (Noun)
Miếng kim loại đã được tạo hình bằng cách đập hoặc ép thành một hình dạng cụ thể.
Pieces of metal that have been shaped by being hammered or pressed into a particular form.
Forging is a traditional technique used in making swords.
Đúc là một kỹ thuật truyền thống được sử dụng trong làm kiếm.
Not everyone appreciates the artistry involved in forging metal objects.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự nghệ thuật trong việc đúc vật dụng kim loại.
Do you think forging skills are important for blacksmiths today?
Bạn có nghĩ kỹ năng đúc là quan trọng đối với thợ rèn ngày nay không?
Họ từ
"Forging" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "forge", có nghĩa là tạo ra hoặc định hình một vật thể bằng cách sử dụng sức mạnh, thường là thông qua quá trình nung chảy và rèn. Trong ngữ cảnh sản xuất, "forging" chỉ quá trình gia công kim loại để tạo ra các sản phẩm như chi tiết máy, công cụ hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forging" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào kỹ thuật thủ công hơn.
Từ "forging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "forge", đề cập đến hành động gia công kim loại bằng cách nung nóng và đập xuống. Ngày nay, "forging" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh gia công kim loại mà còn mô tả quá trình sáng tạo hoặc hình thành ý tưởng, minh họa cho khả năng biến đổi và tái cấu trúc.
Từ "forging" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, với mặt từ vựng chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hoặc sản xuất kim loại. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giả mạo tài liệu, chữ ký hoặc đồ vật có giá trị cao. Thông qua ngữ cảnh này, "forging" liên quan mật thiết đến vấn đề đạo đức và pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
