Bản dịch của từ Fasciae trong tiếng Việt
Fasciae

Fasciae (Noun)
Số nhiều của fascia.
Plural of fascia.
The fasciae connect different layers of social organizations effectively.
Các fasciae kết nối các lớp khác nhau của tổ chức xã hội một cách hiệu quả.
Fasciae do not limit social interactions among diverse groups.
Fasciae không giới hạn các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.
What role do fasciae play in social structures today?
Fasciae đóng vai trò gì trong các cấu trúc xã hội ngày nay?
Họ từ
Fasciae là thuật ngữ trong giải phẫu học chỉ các lớp mô liên kết mà nhãn cụ, bao bọc và kết nối cơ, cơ quan và cấu trúc khác trong cơ thể. Có nhiều loại fasciae, bao gồm fascia superficialis và fascia profundus, với chức năng hỗ trợ và bảo vệ cho các mô bên trong. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực y học hoặc thể dục.
Từ "fasciae" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fascis", có nghĩa là "bó" hoặc "tập hợp". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ đến các mô liên kết bao quanh cơ, cơ quan và các cấu trúc khác trong cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh việc phân loại và hiểu về cấu trúc cơ thể, đồng thời nó cũng nhấn mạnh vai trò của fasciae trong việc duy trì hình dáng và chức năng của các phần mềm trong cơ thể sống.
Từ "fasciae" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến giải phẫu học. Trong bối cảnh y học và sinh học, "fasciae" thường được sử dụng để mô tả các lớp mô liên kết trong cơ thể, đặc biệt trong thảo luận về cấu trúc cơ thể và chức năng của cơ. Từ này có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình về giải phẫu và sinh lý học, nơi mà sự hiểu biết về cấu trúc mô rất quan trọng.