Bản dịch của từ Fasciae trong tiếng Việt

Fasciae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasciae (Noun)

fˈæʃii
fˈæʃii
01

Số nhiều của fascia.

Plural of fascia.

Ví dụ

The fasciae connect different layers of social organizations effectively.

Các fasciae kết nối các lớp khác nhau của tổ chức xã hội một cách hiệu quả.

Fasciae do not limit social interactions among diverse groups.

Fasciae không giới hạn các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.

What role do fasciae play in social structures today?

Fasciae đóng vai trò gì trong các cấu trúc xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fasciae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasciae

Không có idiom phù hợp