Bản dịch của từ Fascial trong tiếng Việt

Fascial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fascial (Adjective)

fˈæʃəl
fˈæʃəl
01

Liên quan đến một fascia.

Relating to a fascia.

Ví dụ

The fascial connective tissue provides structural support for muscles.

Mô liên kết fascial cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho cơ bắp.

Regular exercise can help maintain healthy fascial integrity.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp duy trì tính nguyên vẹn fascial khỏe mạnh.

Injuries to the fascial layer can result in mobility restrictions.

Chấn thương ở lớp fascial có thể dẫn đến hạn chế vận động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fascial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fascial

Không có idiom phù hợp