Bản dịch của từ Fascial trong tiếng Việt
Fascial

Fascial (Adjective)
Liên quan đến một fascia.
Relating to a fascia.
The fascial connective tissue provides structural support for muscles.
Mô liên kết fascial cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho cơ bắp.
Regular exercise can help maintain healthy fascial integrity.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp duy trì tính nguyên vẹn fascial khỏe mạnh.
Injuries to the fascial layer can result in mobility restrictions.
Chấn thương ở lớp fascial có thể dẫn đến hạn chế vận động.
Từ "fascial" đề cập đến các cấu trúc liên quan đến mô liên kết mà tạo thành các màng bao quanh cơ và các cơ quan trong cơ thể. Trong ngữ cảnh y học, "fascial" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh của cơ thể liên quan đến fascia, một loại mô liên kết phổ biến. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong các tài liệu y khoa, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để thảo luận về anatomy và các kỹ thuật trị liệu liên quan đến tối ưu hóa chức năng của mô fascial.
Từ "fascial" xuất phát từ tiếng Latinh "fascialis", có nghĩa là "thuộc về dây buộc" hoặc "bó". Chữ "fascis", từ nguyên của nó, chỉ các bó hoặc gói vật liệu. Trong y học, "fascial" liên quan đến cấu trúc mô liên kết chạy dọc theo cơ thể, giữ tổ chức cấu trúc và tạo nên sự hỗ trợ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của mô fascial trong việc duy trì sự ổn định và chức năng hệ cơ, phản ánh nguồn gốc về cấu trúc và sự liên kết.
Từ "fascial" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Đọc và Nói, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của Nghe và Đọc khi đề cập đến lĩnh vực y học hoặc thể thao, liên quan đến mô liên kết. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, bài nghiên cứu về giải phẫu, thể dục thể thao, và chăm sóc sức khỏe, nhằm mô tả cấu trúc hoặc chức năng của các thành phần mô liên kết trong cơ thể.