Bản dịch của từ Fast growing trong tiếng Việt
Fast growing

Fast growing (Adjective)
Tăng trưởng nhanh chóng về quy mô, tầm quan trọng hoặc mức độ phổ biến.
Growing quickly in size importance or popularity.
The fast growing community supports many local businesses in 2023.
Cộng đồng phát triển nhanh chóng hỗ trợ nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
The fast growing trend of online shopping is not slowing down.
Xu hướng phát triển nhanh chóng của mua sắm trực tuyến không có dấu hiệu chậm lại.
Is the fast growing population affecting social services in your city?
Sự phát triển nhanh chóng của dân số có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở thành phố bạn không?
The fast-growing trend of online shopping is undeniable.
Xu hướng mua sắm trực tuyến phát triển nhanh không thể phủ nhận.
The company failed to keep up with the fast-growing competition.
Công ty không thể theo kịp với sự cạnh tranh phát triển nhanh.
Từ "fast growing" được sử dụng để mô tả một hiện tượng, sự vật hoặc tổ chức phát triển với tốc độ nhanh chóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, sinh học và công nghệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng "fast growing" nhiều hơn trong các ngữ cảnh phi chính thức.
Thuật ngữ "fast growing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fast" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fæst", mang nghĩa là "vững chắc" hoặc "nhanh", và "growing" xuất phát từ động từ "grow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "growan", có nghĩa là "tăng trưởng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc phát triển với tốc độ nhanh chóng. Thời gian gần đây, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lĩnh vực hoặc công ty có sự phát triển đáng kể trong thời gian ngắn, nhấn mạnh sự năng động trong kinh tế và xã hội hiện đại.
Cụm từ "fast growing" thường xuất hiện trong các bài viết và diễn thuyết liên quan đến kinh tế, phát triển và môi trường trong kì thi IELTS. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực như công nghệ hoặc dân số. Trong các ngữ cảnh khác, "fast growing" thường được dùng để chỉ những ngành nghề, thị trường hoặc doanh nghiệp đang mở rộng nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp