Bản dịch của từ Fast growing trong tiếng Việt

Fast growing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast growing (Adjective)

fˈæst ɡɹˈoʊɨŋ
fˈæst ɡɹˈoʊɨŋ
01

Tăng trưởng nhanh chóng về quy mô, tầm quan trọng hoặc mức độ phổ biến.

Growing quickly in size importance or popularity.

Ví dụ

The fast growing community supports many local businesses in 2023.

Cộng đồng phát triển nhanh chóng hỗ trợ nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The fast growing trend of online shopping is not slowing down.

Xu hướng phát triển nhanh chóng của mua sắm trực tuyến không có dấu hiệu chậm lại.

Is the fast growing population affecting social services in your city?

Sự phát triển nhanh chóng của dân số có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở thành phố bạn không?

The fast-growing trend of online shopping is undeniable.

Xu hướng mua sắm trực tuyến phát triển nhanh không thể phủ nhận.

The company failed to keep up with the fast-growing competition.

Công ty không thể theo kịp với sự cạnh tranh phát triển nhanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fast growing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast growing

Không có idiom phù hợp